Định nghĩa của từ little owl

little owlnoun

con cú nhỏ

/ˈlɪtl aʊl//ˈlɪtl aʊl/

Thuật ngữ "little owl" dùng để chỉ loài cú nhỏ nhất, có tên khoa học là Athene noctua. Nguồn gốc của tên này có thể bắt nguồn từ kích thước tương đối nhỏ của loài chim này, so với các loài cú khác. Thuật ngữ "little owl" dường như đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ, với những ví dụ ban đầu về cụm từ này xuất hiện trong văn học có niên đại từ thời Trung cổ. Ví dụ, trong các vở kịch của Shakespeare, đôi khi cú nhỏ được nhắc đến như một loài chim gắn liền với ban đêm. Tên "little owl" cũng được sử dụng để phân biệt loài cú này với các loài cú khác lớn hơn, chẳng hạn như cú lợn hoặc cú sừng lớn. Việc sử dụng thuật ngữ "little" trong bối cảnh này nhấn mạnh ý tưởng rằng cú nhỏ là loài chim nhỏ hơn, nhỏ gọn hơn. Mặc dù thuật ngữ "little owl" được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới nói tiếng Anh, nhưng nó có thể ít phổ biến hơn ở các ngôn ngữ khác, nơi các tên gọi khác được sử dụng để mô tả loài này. Ví dụ, ở Đức, loài chim này được gọi là "cú đại bàng Á-Âu", trong khi ở Ý, nó được gọi là "assiolo". Mặc dù có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng cú nhỏ vẫn là loài chim hấp dẫn và được yêu thích trong thế giới loài chim, nổi tiếng với vẻ ngoài và tiếng kêu đặc biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The little owl hooted softly in the dead of night, blending in perfectly with the quiet surroundings.

    Con cú nhỏ hú nhẹ nhàng trong đêm khuya, hòa nhập hoàn hảo với khung cảnh yên tĩnh xung quanh.

  • As dusk approached, the little owls took wing, their eerie calls echoing through the countryside.

    Khi hoàng hôn buông xuống, những chú cú nhỏ bay lên, tiếng gọi kỳ lạ của chúng vang vọng khắp vùng nông thôn.

  • The little owl sat perched on a tree branch, its large, yellow eyes fixed intently on the ground below as it waited for prey to reveal itself.

    Con cú nhỏ đậu trên cành cây, đôi mắt vàng to của nó chăm chú nhìn xuống mặt đất bên dưới khi nó chờ đợi con mồi lộ diện.

  • The little owl's plumage was a muted brown, camouflaging it expertly in its woodland habitat.

    Bộ lông của loài cú nhỏ này có màu nâu nhạt, giúp chúng ngụy trang một cách khéo léo trong môi trường sống trong rừng.

  • The little owl's nest, woven from twigs and feathers, was tucked away in a cozy corner of the tree, providing a warm and safe haven for the chicks.

    Tổ cú nhỏ được đan từ cành cây và lông vũ, nằm gọn trong một góc ấm cúng của cây, mang đến nơi trú ẩn ấm áp và an toàn cho những chú cú con.

  • The little owl's diet consisted mostly of crickets, beetles, and other small creatures that it caught with its sharp talons.

    Chế độ ăn của loài cú nhỏ chủ yếu bao gồm dế, bọ cánh cứng và các sinh vật nhỏ khác mà chúng bắt được bằng móng vuốt sắc nhọn.

  • The little owl's hooting was a melancholic sound, mournful and haunting, as it searched for its lost mate in the springtime woods.

    Tiếng kêu của chú cú nhỏ là một âm thanh buồn bã, thảm thiết và ám ảnh khi nó tìm kiếm người bạn đời đã mất của mình trong khu rừng mùa xuân.

  • The little owl was a solitary creature, preferring to live alone rather than in a group, as it prized its independence and freedom.

    Loài cú nhỏ là loài động vật sống đơn độc, thích sống một mình hơn là sống theo bầy đàn, vì chúng coi trọng sự độc lập và tự do.

  • The little owl's appearance was modest and unassuming, but its keen senses and agile movements made it a master of stealth and surprise.

    Loài cú nhỏ này có vẻ ngoài khiêm tốn và giản dị, nhưng giác quan nhạy bén và chuyển động nhanh nhẹn khiến chúng trở thành bậc thầy về sự ẩn núp và bất ngờ.

  • The little owl's spirit was one of mystery and enigma, a true embodiment of the elusive and the obscure, captivating all who dared to seek it out.

    Tinh thần của loài cú nhỏ là một điều bí ẩn và khó hiểu, là hiện thân thực sự của sự khó nắm bắt và tối tăm, quyến rũ tất cả những ai dám tìm kiếm nó.