Định nghĩa của từ avail

availnoun

tận dụng

/əˈveɪl//əˈveɪl/

Từ "avail" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avail," có nghĩa là "có ích" hoặc "có lợi nhuận". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ad valorem", có nghĩa là "ở mức giá trị" hoặc "có giá trị". Vào thế kỷ 14, từ "avail" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu được sử dụng theo nghĩa "có lợi nhuận" hoặc "được hưởng lợi từ". Theo thời gian, từ này đã phát triển để truyền đạt ý tưởng hữu ích hoặc hiệu quả trong một tình huống cụ thể. Ngày nay, "avail" có thể được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ, bao gồm nhiều ý nghĩa, từ "sử dụng thứ gì đó" đến "một lợi thế hoặc lợi ích".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)

exampleit availed him nothing: cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn

exampleto avail oneself of an opportunity: lợi dụng cơ hôi

exampleto avail oneself of something: lợi dụng cái gì, dùng cái gì

type động từ

meaninggiúp ích, có lợi cho

exampleit availed him nothing: cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn

exampleto avail oneself of an opportunity: lợi dụng cơ hôi

exampleto avail oneself of something: lợi dụng cái gì, dùng cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The limited-time offer is only available for the next two weeks, so be sure to avail yourself of it before it expires.

    Ưu đãi có thời hạn chỉ diễn ra trong hai tuần tới, vì vậy hãy tận dụng ngay trước khi hết hạn.

  • I didn't have enough money to purchase the item, but luckily a friend availed me of a loan.

    Tôi không có đủ tiền để mua món đồ đó, nhưng may mắn thay, một người bạn đã cho tôi vay tiền.

  • The discount voucher is valid for a month from the date of issue, so make sure to avail yourself of it during this time.

    Phiếu giảm giá có hiệu lực trong một tháng kể từ ngày phát hành, vì vậy hãy tận dụng nó trong thời gian này.

  • The training session is being offered on a first-come, first-served basis, so the sooner you avail yourself of it, the better.

    Buổi đào tạo được tổ chức theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước, vì vậy, bạn đăng ký càng sớm thì càng tốt.

  • We had to cancel our trip due to unforeseen circumstances, but fortunately, we were able to avail ourselves of a refund.

    Chúng tôi đã phải hủy chuyến đi vì những tình huống không lường trước được, nhưng may mắn thay, chúng tôi đã được hoàn lại tiền.

  • The restaurant's breakfast buffet is available from 7:30 to :30 AM, so avail yourself of it during this time for a satisfying meal.

    Bữa sáng tự chọn của nhà hàng được phục vụ từ 7:30 đến 30 sáng, vì vậy hãy tận dụng thời gian này để có một bữa ăn ngon miệng.

  • The job opening is open to all eligible candidates, so don't hesitate to avail yourself of this opportunity.

    Việc làm này dành cho tất cả ứng viên đủ điều kiện, vì vậy đừng ngần ngại nắm bắt cơ hội này.

  • I wasn't feeling well, but my doctor availed me of some medication that helped me feel better.

    Tôi cảm thấy không khỏe, nhưng bác sĩ đã kê cho tôi một số loại thuốc giúp tôi cảm thấy khỏe hơn.

  • The public library offers free computer access, so take advantage of this resource and avail yourself of the computers whenever you need them.

    Thư viện công cộng cung cấp quyền truy cập máy tính miễn phí, vì vậy hãy tận dụng nguồn tài nguyên này và sử dụng máy tính bất cứ khi nào bạn cần.

  • The public transportation system offers frequent services to various parts of the city, so avail yourself of this service for a convenient and cost-effective way to travel.

    Hệ thống giao thông công cộng cung cấp dịch vụ thường xuyên đến nhiều nơi trong thành phố, vì vậy hãy tận dụng dịch vụ này để di chuyển thuận tiện và tiết kiệm chi phí.

Thành ngữ

of little/no avail
(formal)of little or no use
  • Your ability to argue is of little avail if the facts are wrong.
  • to little/no avail
    (formal)with little or no success
  • The doctors tried everything to keep him alive but to no avail.
  • They worked hard to win the project but all to no avail.