Định nghĩa của từ literary agent

literary agentnoun

đại lý văn học

/ˈlɪtərəri eɪdʒənt//ˈlɪtəreri eɪdʒənt/

Thuật ngữ "literary agent" có từ cuối thế kỷ 19, khi các tác giả bắt đầu cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp trong việc đàm phán hợp đồng xuất bản. Trước đó, các tác giả thường chỉ cần gửi bản thảo của mình trực tiếp cho các nhà xuất bản, những người sẽ đưa ra lời đề nghị nếu họ quan tâm. Tuy nhiên, khi ngành xuất bản ngày càng phức tạp và cạnh tranh hơn, các tác giả bắt đầu tìm kiếm sự đại diện để đảm bảo họ nhận được các thỏa thuận công bằng và tối đa hóa tiềm năng kiếm tiền của mình. Lần đầu tiên cụm từ "literary agent" được sử dụng trong một quảng cáo trên The Athenaeum, một tạp chí văn học của Anh, vào năm 1880. Quảng cáo thông báo rằng có một "literary agent and solicitor" có thể đàm phán hợp đồng sách cho các tác giả theo hình thức hoa hồng. Lần lặp lại ban đầu này của vai trò này cho thấy sự kết hợp giữa chuyên môn pháp lý và kinh doanh, phản ánh thực tế là khía cạnh soạn thảo hợp đồng của công việc này cũng quan trọng như yếu tố đàm phán. Trong những thập kỷ tiếp theo, mối quan hệ giữa tác giả và đại diện văn học trở nên chính thức hơn, với các tiêu chuẩn của ngành về đại diện và thù lao mà chúng ta biết ngày nay đang hình thành. Theo thời gian, ranh giới giữa các khía cạnh "legal" và "business" của việc đại diện cho tác giả trở nên rõ ràng hơn, dẫn đến sự xuất hiện của các vai trò và chức danh công việc đại diện văn học chuyên biệt. Ngày nay, các đại diện văn học đóng vai trò là trung gian giữa tác giả và nhà xuất bản, bảo vệ quyền lợi của khách hàng trong các vấn đề từ hợp đồng và quyền phụ đến tiếp thị và quan hệ công chúng. Họ cũng cung cấp hướng dẫn và tư vấn về các vấn đề như phản hồi biên tập, xu hướng thị trường và thông tin tình báo cạnh tranh. Vai trò của đại diện văn học tiếp tục phát triển cùng với ngành xuất bản, khi các nền tảng kỹ thuật số và tự xuất bản phá vỡ các mô hình kinh doanh truyền thống và các tác giả tìm kiếm những con đường mới để tiếp cận độc giả.

namespace
Ví dụ:
  • After months of searching, the author finally found a literary agent to represent her manuscript.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng tác giả cũng tìm được một người đại diện văn học để đại diện cho bản thảo của mình.

  • The literary agent advised the author on edits and provided valuable insights into the publishing industry.

    Người đại diện văn học đã tư vấn cho tác giả về việc biên tập và cung cấp những hiểu biết có giá trị về ngành xuất bản.

  • The literary agent submitted the manuscript to several top publishing houses on behalf of the author.

    Người đại diện văn học đã gửi bản thảo đến một số nhà xuất bản hàng đầu thay mặt cho tác giả.

  • The literary agent's negotiating skills helped the author secure a lucrative book deal.

    Kỹ năng đàm phán của người đại diện văn học đã giúp tác giả đạt được hợp đồng xuất bản sách có lợi nhuận.

  • The author was thrilled when the literary agent called to inform her that her book had been picked up by a major publisher.

    Tác giả đã rất vui mừng khi người đại diện văn học gọi điện thông báo rằng cuốn sách của bà đã được một nhà xuất bản lớn chọn phát hành.

  • The literary agent played a key role in shaping the author's professionally and helped her navigate the complex world of publishing.

    Người đại diện văn học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nghề nghiệp của tác giả và giúp tác giả điều hướng trong thế giới xuất bản phức tạp.

  • The literary agent's passion for literature and commitment to finding new talent made her stand out in a competitive industry.

    Niềm đam mê văn học và cam kết tìm kiếm tài năng mới của người đại diện văn học đã giúp bà nổi bật trong một ngành công nghiệp cạnh tranh.

  • The author credits her success to the guidance and support of her literary agent.

    Tác giả cho rằng thành công của mình là nhờ sự hướng dẫn và hỗ trợ của người đại diện văn học.

  • The literary agent proved to be a trusted partner and advocate for the author throughout the publishing process.

    Người đại diện văn học đã chứng tỏ mình là đối tác đáng tin cậy và là người ủng hộ tác giả trong suốt quá trình xuất bản.

  • The author and literary agent collaborated closely to ensure the best possible outcome for the book, from manuscript submission to publication and beyond.

    Tác giả và đại diện văn học đã hợp tác chặt chẽ để đảm bảo kết quả tốt nhất có thể cho cuốn sách, từ khâu nộp bản thảo đến khi xuất bản và hơn thế nữa.