Định nghĩa của từ copyright

copyrightnoun

bản quyền, quyền tác giả

/ˈkɒpɪrʌɪt/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "copyright" có nguồn gốc từ thời đại máy in. Lần đầu tiên thuật ngữ "copy" được sử dụng liên quan đến in ấn xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 15. "Right" được thêm vào thuật ngữ này để phản ánh quyền pháp lý độc quyền được cấp cho tác giả hoặc nhà xuất bản của một tác phẩm. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả quyền sao chép một tác phẩm in, và sau đó được mở rộng để bao gồm các hình thức thể hiện sáng tạo khác. Theo thời gian, "copyright" đã phát triển thành biện pháp bảo vệ pháp lý toàn diện mà chúng ta biết ngày nay, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho tác giả và người sáng tạo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbản quyền, quyền tác giả

exampleThis dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project:Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này

meaningtác giả giữ bản quyền

type tính từ

meaningdo tác giả giữ bản quyền; được đảm bảo quyền tác giả

exampleThis dictionary is copyrighted by Ho Ngoc Duc and The Free Vietnamese dictionary project:Hồ Ngọc Đức và Dự án từ điển Việt Nam miễn phí giữ bản quyền từ điển này

namespace
Ví dụ:
  • The photographer retained the copyright to the images she captured during the photoshoot.

    Nhiếp ảnh gia vẫn giữ bản quyền đối với những hình ảnh cô chụp trong buổi chụp ảnh.

  • The author's copyright on the novel was transferred to the publisher in exchange for a royalty agreement.

    Bản quyền tác giả đối với cuốn tiểu thuyết đã được chuyển giao cho nhà xuất bản để đổi lấy thỏa thuận trả tiền bản quyền.

  • The song's copyright owner granted permission for the cover band to perform the hit single at their upcoming concert.

    Chủ sở hữu bản quyền bài hát đã cấp phép cho ban nhạc cover biểu diễn ca khúc ăn khách này tại buổi hòa nhạc sắp tới của họ.

  • The software developer included a preliminary copyright notice on the installation disk to established legal ownership of the program.

    Nhà phát triển phần mềm đã đưa thông báo bản quyền sơ bộ vào đĩa cài đặt để xác lập quyền sở hữu hợp pháp đối với chương trình.

  • The artist's copyrighted sculpture was stolen from the gallery, and the police are currently investigating the case.

    Tác phẩm điêu khắc có bản quyền của nghệ sĩ đã bị đánh cắp khỏi phòng trưng bày và cảnh sát hiện đang điều tra vụ án.

  • The fashion designer's copyright infringement lawsuit against the clothing retailer was settled out of court.

    Vụ kiện vi phạm bản quyền của nhà thiết kế thời trang đối với nhà bán lẻ quần áo đã được giải quyết ngoài tòa án.

  • Before hiring a freelance writer, the magazine ensured the copyright for the article would be transferred to the publication's domain.

    Trước khi thuê một cây bút tự do, tạp chí đã đảm bảo bản quyền bài viết sẽ được chuyển giao cho tên miền của ấn phẩm.

  • The teacher informed the students that copying homework answers without permission from the author would violate the copyright laws.

    Giáo viên thông báo với học sinh rằng việc sao chép bài tập về nhà mà không được phép của tác giả sẽ vi phạm luật bản quyền.

  • The director requested confirmation from the film studio that the copyright on the movie's soundtrack had been renewed.

    Đạo diễn yêu cầu hãng phim xác nhận rằng bản quyền nhạc phim đã được gia hạn.

  • In order to avoid copyright issues, the digital artist opted to license rather than sell her original photographs.

    Để tránh vấn đề bản quyền, nghệ sĩ kỹ thuật số đã chọn cấp phép thay vì bán những bức ảnh gốc của mình.