Định nghĩa của từ really

reallyadverb

thực, thực ra, thực sự

/ˈrɪəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Really" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "reālice", có nghĩa là "theo cách hoàng gia". Sau đó, nó phát triển thành "really" trong tiếng Anh trung đại, phản ánh ý tưởng về một điều gì đó là đúng hoặc chính hãng, như thể nó được một vị vua tuyên bố. Theo thời gian, mối liên hệ với hoàng gia đã phai nhạt, và "really" trở thành một từ tăng cường chung, nhấn mạnh sự thật hoặc sức mạnh của một điều gì đó. Vì vậy, khi bạn nói "That's really funny," về cơ bản, bạn đang nói rằng nó rất buồn cười, gần như là hoàng gia!

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthực, thật, thực ra

examplewhat do you really think about it?: thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy

exampleit is really my fault: thực ra đó là lỗi của tôi

exampleis it really true?: có đúng thật không?

namespace

used to emphasize an adjective or adverb

dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ

Ví dụ:
  • That's a really good idea.

    Đó thực sự là một ý tưởng tốt.

  • It's really hard to find a decent job these days.

    Thực sự rất khó để tìm được một công việc tử tế ngày nay.

  • It all went really well.

    Mọi chuyện diễn ra rất tốt đẹp.

  • This is a really nice place.

    Đây là một nơi thực sự tốt đẹp.

  • Things are looking really bad for him.

    Mọi thứ đang thực sự tồi tệ với anh ấy.

  • It's really important that I speak with her right away.

    Điều thực sự quan trọng là tôi phải nói chuyện với cô ấy ngay lập tức.

  • a really hot fire

    một ngọn lửa thực sự nóng

  • I'm really sorry.

    Tôi thực sự xin lỗi.

  • She was driving really fast.

    Cô ấy lái xe rất nhanh.

used to emphasize something you are saying or an opinion you are giving

được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó bạn đang nói hoặc một ý kiến ​​bạn đang đưa ra

Ví dụ:
  • I really want to go home now.

    Tôi thực sự muốn về nhà bây giờ.

  • I want to help—I really do.

    Tôi muốn giúp đỡ—tôi thực sự muốn vậy.

  • You really need to forget all about her.

    Bạn thực sự cần phải quên tất cả về cô ấy.

  • Now I really must go.

    Bây giờ tôi thực sự phải đi.

  • I really don't mind.

    Tôi thực sự không bận tâm.

  • He really likes you.

    Anh ấy thực sự thích bạn.

  • I really enjoyed the film.

    Tôi thực sự rất thích bộ phim.

  • I really, really hope you're right.

    Tôi thực sự, thực sự hy vọng bạn đúng.

  • I really and truly am in love this time.

    Lần này tôi thực sự và thực sự đang yêu.

  • I really love it here.

    Tôi thực sự yêu thích nó ở đây.

  • I am really looking forward to seeing the film.

    Tôi thực sự mong chờ được xem bộ phim.

used to express interest in or surprise at what somebody is saying

dùng để bày tỏ sự quan tâm hoặc ngạc nhiên về điều ai đó đang nói

Ví dụ:
  • ‘We're going to Japan next month.’ ‘Oh, really?’

    ‘Chúng ta sẽ đến Nhật Bản vào tháng tới.’ ‘Ồ, thật sao?’

  • ‘She's resigned.’ ‘Really? Are you sure?’

    ‘Cô ấy đã từ chức.’‘Thật sao? Bạn có chắc không?'

used to say what is actually the fact or the truth about something

dùng để nói điều gì thực sự là sự thật hoặc sự thật về điều gì đó

Ví dụ:
  • What do you really think about it?

    Bạn thực sự nghĩ gì về nó?

  • Tell me what really happened.

    Nói cho tôi biết chuyện gì thực sự đã xảy ra.

  • They are not really my aunt and uncle.

    Họ không thực sự là dì và chú của tôi.

  • I can't believe I am really going to meet the princess.

    Tôi không thể tin được là mình thực sự sắp được gặp công chúa.

used, often in negative sentences, to reduce the force of something you are saying

được sử dụng, thường trong câu phủ định, để giảm bớt sức mạnh của điều bạn đang nói

Ví dụ:
  • I don't really agree with that.

    Tôi thực sự không đồng ý với điều đó.

  • It doesn't really matter.

    Nó không thực sự quan trọng.

  • I don't really know what to expect.

    Tôi thực sự không biết những gì mong đợi.

  • ‘Did you enjoy the book?’ ‘Not really’ (= ‘no’ or ‘not very much’).

    ‘Bạn có thích cuốn sách này không?’ ‘Không hẳn’ (= ‘không’ hoặc ‘không nhiều lắm’).

  • We’ve done well, really.

    Chúng tôi đã làm rất tốt, thực sự đấy.

  • I don't really have a choice.

    Tôi thực sự không có lựa chọn nào khác.

  • He never really recovered from the scandal.

    Anh ấy chưa bao giờ thực sự hồi phục sau vụ bê bối.

used in questions and negative sentences when you want somebody to say ‘no’

dùng trong câu hỏi và câu phủ định khi bạn muốn ai đó nói “không”

Ví dụ:
  • Do you really expect me to believe that?

    Bạn có thực sự mong đợi tôi tin điều đó không?

  • I don't really need to go, do I?

    Tôi thực sự không cần phải đi phải không?

  • He doesn't really have a clue about what's going on, does he?

    Anh ấy thực sự không biết chuyện gì đang xảy ra, phải không?

  • Is that how you're really going to do it?

    Đó có phải là cách bạn thực sự sẽ làm điều đó?

used to show that you think something that somebody has done is bad

được sử dụng để cho thấy rằng bạn nghĩ điều gì đó mà ai đó đã làm là xấu

Ví dụ:
  • Really, you could have told us before.

    Thực sự, bạn có thể đã nói với chúng tôi trước đây.

Từ, cụm từ liên quan