Định nghĩa của từ factually

factuallyadverb

thực tế

/ˈfæktʃuəli//ˈfæktʃuəli/

Từ "factually" bắt nguồn từ tiếng Latin "factum," có nghĩa là "deed" hoặc "việc đã làm". Từ "fact" phát triển từ này, ám chỉ điều gì đó là có thật hoặc đúng. Thêm hậu tố "-ly" sẽ biến "fact" thành trạng từ, chỉ cách thức hoặc chất lượng. Do đó, "factually" biểu thị điều gì đó đã được thực hiện hoặc trình bày theo cách phù hợp với sự thật, nhấn mạnh sự thật và tính chính xác.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdựa trên sự thật, đúng như sự thật

namespace
Ví dụ:
  • The statement "The Eiffel Tower is 324 meters tall" is factually accurate, as confirmed by measurements taken by experts.

    Câu nói "Tháp Eiffel cao 324 mét" hoàn toàn chính xác, được xác nhận qua các phép đo của các chuyên gia.

  • The scientific community factually asserts that the Earth revolves around the Sun, contrary to the popular misconception that the opposite is true.

    Cộng đồng khoa học khẳng định một cách thực tế rằng Trái Đất quay quanh Mặt Trời, trái ngược với quan niệm sai lầm phổ biến cho rằng điều ngược lại mới đúng.

  • The historian's claims about the events of the Battle of Waterloo are factually supported by primary sources and official records.

    Những tuyên bố của nhà sử học về các sự kiện trong Trận Waterloo đều được chứng minh bằng các nguồn chính thức và hồ sơ chính thức.

  • The weather forecast for tomorrow predicts a high of 25 degrees Celsius factually based on the latest meteorological data.

    Dự báo thời tiết ngày mai cho biết nhiệt độ cao nhất là 25 độ C dựa trên dữ liệu khí tượng mới nhất.

  • TheCompany's financial reports factually reflect the true net profit and expenses for the year, as attested to by auditors and accountants.

    Báo cáo tài chính của Công ty phản ánh đúng lợi nhuận ròng và chi phí thực tế trong năm, được các kiểm toán viên và kế toán viên xác nhận.

  • Archaeological excavations factually reveal a wealth of historical evidence and artifacts related to ancient civilizations.

    Các cuộc khai quật khảo cổ thực sự tiết lộ rất nhiều bằng chứng lịch sử và hiện vật liên quan đến các nền văn minh cổ đại.

  • The news article factually states the identity and charges against the suspects in the recent thefts, as thoroughly investigated by the police department.

    Bài báo nêu rõ danh tính và cáo buộc đối với những nghi phạm trong vụ trộm gần đây, sau khi được sở cảnh sát điều tra kỹ lưỡng.

  • The medical doctor's diagnosis of the patient's condition factually draws upon the patient's symptoms and medical history, as well as the latest medical research and practices.

    Chẩn đoán tình trạng bệnh của bác sĩ thường dựa trên các triệu chứng và tiền sử bệnh của bệnh nhân, cũng như các nghiên cứu và thực hành y khoa mới nhất.

  • Engineers factually assess the structural integrity and safety standards of buildings, bridges, and other infrastructure based on rigorous calculations and testing.

    Các kỹ sư đánh giá thực tế tính toàn vẹn về mặt cấu trúc và tiêu chuẩn an toàn của các tòa nhà, cầu và cơ sở hạ tầng khác dựa trên các tính toán và thử nghiệm nghiêm ngặt.

  • The athlete's records and rankings factually attest to their achievements, as documented by official sports organizations and governing bodies.

    Thành tích và thứ hạng của vận động viên thực sự chứng thực cho thành tích của họ, được ghi nhận bởi các tổ chức thể thao chính thức và cơ quan quản lý.