phó từ
một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
Default
ngặt
một cách nghiêm khắc
/ˈstrɪk(t)li/Từ "strictly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "streccen", có nghĩa là "kéo dài, mở rộng hoặc thắt chặt". Theo thời gian, từ này phát triển thành "strecche" và sau đó là "strecche", ám chỉ một thứ gì đó "vững chắc, cố định hoặc cứng nhắc". Việc thêm hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc mức độ, đã tạo ra "strictly" vào thế kỷ 14. Ban đầu nó có nghĩa là "vững chắc, nghiêm ngặt hoặc không có ngoại lệ". Ngày nay, "strictly" biểu thị sự tuân thủ các quy tắc hoặc một cách thức cụ thể, làm nổi bật sự chính xác và tính chính xác.
phó từ
một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
Default
ngặt
with a lot of control and rules that must be obeyed
với rất nhiều sự kiểm soát và quy tắc phải được tuân theo
Cô ấy được nuôi dạy rất nghiêm khắc.
Ngành công nghiệp này được quản lý chặt chẽ.
used to emphasize that something happens or must happen in all circumstances
dùng để nhấn mạnh một điều gì đó xảy ra hoặc phải xảy ra trong mọi hoàn cảnh
Hút thuốc bị nghiêm cấm.
Tất nhiên, lá thư của tôi là hoàn toàn riêng tư và bí mật.
Từ, cụm từ liên quan
in all details; exactly
trong mọi chi tiết; chính xác
Điều này là không đúng sự thật.
used to emphasize that something only applies to one particular person, thing or situation
dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó chỉ áp dụng cho một người, vật hoặc tình huống cụ thể
Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề từ quan điểm pháp lý nghiêm ngặt.
Tôi biết chúng ta là bạn, nhưng đây hoàn toàn là công việc.
Mối quan hệ của họ hoàn toàn thuần khiết.
Từ, cụm từ liên quan
All matches