Định nghĩa của từ listlessness

listlessnessnoun

sự uể oải

/ˈlɪstləsnəs//ˈlɪstləsnəs/

Từ "listlessness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "list", có nghĩa là "háo hức" hoặc "khuynh hướng", và hậu tố "-less", biểu thị sự vắng mặt của một cái gì đó. Vào thế kỷ 15, "listlessness" xuất hiện như một danh từ, mô tả sự thiếu nhiệt tình hoặc hứng thú. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái tê liệt về mặt cảm xúc hoặc thiếu động lực. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm cảm giác thờ ơ, buồn chán hoặc uể oải. Trong cách sử dụng hiện đại, "listlessness" thường được dùng để mô tả trạng thái tách biệt về mặt cảm xúc tạm thời hoặc dai dẳng, đặc trưng bởi sự thiếu năng lượng, động lực hoặc hứng thú với môi trường xung quanh. Mặc dù có sự thay đổi về ý nghĩa và hàm ý, "listlessness" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý tưởng về sự vắng mặt hoặc thiếu hụt trong khuynh hướng cảm xúc hoặc tâm lý của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính lơ đãng, tính thờ ơ, tính vô tình; tính lờ ph

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, John fell into a state of listlessness, unable to muster the energy to pick up a book or watch TV.

    Sau một ngày dài làm việc, John rơi vào trạng thái mệt mỏi, không còn sức lực để cầm một cuốn sách hay xem TV.

  • The quiet relaxation of the lake lulled the group into a sense of listlessness, and they spent hours simply gazing at the water.

    Sự yên tĩnh thư giãn của hồ nước khiến cả nhóm rơi vào cảm giác uể oải, và họ dành hàng giờ chỉ để ngắm nhìn mặt nước.

  • The teacher struggled to keep the students engaged, as listlessness pervaded the entire classroom.

    Giáo viên phải vật lộn để giữ cho học sinh tập trung vì sự thờ ơ bao trùm toàn bộ lớp học.

  • Emily's listlessness was only worsened by the summer heat, as she found herself bedridden and unmotivated on even the most picturesque of days.

    Sự uể oải của Emily càng trở nên tồi tệ hơn bởi cái nóng mùa hè, khi cô thấy mình nằm liệt giường và chán nản ngay cả vào những ngày đẹp trời nhất.

  • As the storm raged outside, Sarah felt a creeping sense of listlessness, a sense that nothing in the world could jar her out of her apathy.

    Khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, Sarah cảm thấy một cảm giác uể oải lan tỏa, cảm giác như không có gì trên thế giới này có thể giúp cô thoát khỏi sự thờ ơ.

  • The protagonist's listlessness began to irritate her adventurous friends, who urged her to shake off her lethargy and join them for a weekend adventure.

    Sự uể oải của nhân vật chính bắt đầu làm phiền những người bạn thích phiêu lưu của cô, họ giục cô thoát khỏi sự uể oải và cùng họ đi phiêu lưu vào cuối tuần.

  • The radio DJs noted the city-wide sense of listlessness that hung over the town, as news of a potential disaster spread through the airwaves.

    Các DJ phát thanh đã ghi nhận cảm giác uể oải bao trùm toàn thành phố khi tin tức về một thảm họa tiềm tàng lan truyền trên sóng phát thanh.

  • The young couple's listlessness was a source of friction in their relationship, as they struggled to find common ground amidst their disparate life goals.

    Sự thờ ơ của cặp đôi trẻ là nguồn cơn gây ra mâu thuẫn trong mối quan hệ của họ, khi họ phải vật lộn để tìm tiếng nói chung giữa những mục tiêu sống khác biệt của họ.

  • Listlessness plagued the troubled youths at the school, as they slumped in their chairs and avoided eye contact with their peers and teachers alike.

    Sự thờ ơ bao trùm những thanh thiếu niên gặp rắc rối trong trường, khi chúng ngồi thụp xuống ghế và tránh giao tiếp bằng mắt với bạn bè cũng như giáo viên.

  • The author's listlessness persisted even in the face of new challenges, as she struggled to find the drive and motivation necessary to succeed in her chosen field.

    Sự uể oải của tác giả vẫn tiếp diễn ngay cả khi đối mặt với những thách thức mới, khi cô phải vật lộn để tìm ra động lực và động lực cần thiết để thành công trong lĩnh vực mình đã chọn.