Định nghĩa của từ lilting

liltingadjective

Lilting

/ˈlɪltɪŋ//ˈlɪltɪŋ/

"Lilting" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lilian", có nghĩa là "hát", bản thân từ này có thể bắt nguồn từ một gốc tiếng Đức nguyên thủy. Từ "lilian" sau đó được chuyển thành "lilt", có nghĩa là giai điệu hoặc nhịp điệu nhẹ nhàng, vui tươi, phát triển thành "lilting" như một tính từ mô tả. Vì vậy, "lilting" về cơ bản có nghĩa là "nghe giống như một lilt", truyền tải cảm giác về âm nhạc hoặc lời nói dễ chịu, trôi chảy.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdu dương, nhịp nhàng

namespace
Ví dụ:
  • The melodious tune of the violin played a lilting rhythm that wafted through the air.

    Tiếng đàn vĩ cầm du dương tạo nên giai điệu du dương lan tỏa trong không khí.

  • Her voice was lilting as she sang, the notes dancing gracefully around her.

    Giọng hát của cô du dương, những nốt nhạc nhảy múa uyển chuyển xung quanh cô.

  • The gentle lilt in his speech made her feel spellbound.

    Giọng nói nhẹ nhàng của anh khiến cô cảm thấy mê mẩn.

  • The waves lapped against the shore in a soothing lilting cadence.

    Những con sóng vỗ vào bờ với nhịp điệu du dương êm dịu.

  • The leaves rustled in the breeze, providing a gentle lilting background music to the quiet of the forest.

    Những chiếc lá xào xạc trong gió, tạo nên bản nhạc nền du dương nhẹ nhàng giữa sự tĩnh lặng của khu rừng.

  • As she listened to the sounds of the countryside, she was entranced by the lilting melody of the church bells echoing through the hills.

    Khi lắng nghe những âm thanh của vùng nông thôn, cô bị mê hoặc bởi giai điệu du dương của tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp các ngọn đồi.

  • The sound of the seagull's cries mingled with the lilting lament of the tide as it withdrew across the sandy cove.

    Tiếng kêu của loài mòng biển hòa lẫn với tiếng than thở du dương của thủy triều khi nó rút lui qua vịnh cát.

  • She spoke in a lilting accent, her words soft and melodic.

    Cô ấy nói bằng giọng du dương, lời nói nhẹ nhàng và du dương.

  • The nightingale sang a lilting tune in the garden, filling the evening air with its soothing melody.

    Con chim họa mi hót một giai điệu du dương trong vườn, lấp đầy không khí buổi tối bằng giai điệu êm dịu của nó.

  • The poet's words fell upon her ears like a lilting lullaby, lulling her into a tranquil embrace.

    Những lời thơ của nhà thơ như một bài hát ru du dương rơi vào tai cô, đưa cô vào một vòng tay ôm bình yên.