Định nghĩa của từ life history

life historynoun

lịch sử cuộc sống

/ˌlaɪf ˈhɪstri//ˌlaɪf ˈhɪstri/

Thuật ngữ "life history" trong sinh học đề cập đến các mô tả theo trình tự thời gian và không gian về sự phát triển, tăng trưởng, trưởng thành, sinh sản và các chiến lược sinh tồn của một sinh vật trong suốt vòng đời của nó. Khái niệm về lịch sử sự sống xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước ý tưởng rằng sinh học chỉ giới hạn ở việc nghiên cứu giải phẫu và sinh lý học. Những người theo Charles Darwin, chẳng hạn như Francis Galton và Alfred Russel Wallace, đã nhận ra tầm quan trọng của việc hiểu được sự thích nghi tiến hóa của các loài bằng cách xem xét các giai đoạn sống của sinh vật trong môi trường của chúng. Quan điểm toàn diện về lịch sử sự sống vẫn đóng vai trò quan trọng trong sinh thái học, sinh học tiến hóa, nhân khẩu học và sinh học bảo tồn để hiểu được mối liên hệ giữa các sinh vật với môi trường của chúng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự sống còn, tăng trưởng và sinh sản.

namespace
Ví dụ:
  • The life history of an elephant spans several decades, with females typically living longer than males.

    Vòng đời của một con voi kéo dài tới vài thập kỷ, con voi cái thường sống lâu hơn con voi đực.

  • The study of the life history of marine invertebrates can provide insight into the effects of climate change on ocean ecosystems.

    Nghiên cứu về vòng đời của động vật không xương sống ở biển có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái đại dương.

  • The life history of a monarch butterfly involves several stages of development, including egg, larva, pupa, and adult.

    Vòng đời của bướm chúa trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bao gồm trứng, ấu trùng, nhộng và bướm trưởng thành.

  • A scientist's research on the life history of a species can inform conservation efforts to protect populations from decline and extinction.

    Nghiên cứu của nhà khoa học về vòng đời của một loài có thể cung cấp thông tin cho các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ quần thể khỏi sự suy giảm và tuyệt chủng.

  • The life history of a bird is marked by the stages of egg-laying, hatching, fledging, and maturation.

    Vòng đời của một loài chim được đánh dấu bằng các giai đoạn đẻ trứng, nở, lớn lên và trưởng thành.

  • The life history of a redwood tree can span thousands of years, making it a valuable resource for studying the Earth's changing climate.

    Vòng đời của cây gỗ đỏ có thể kéo dài hàng nghìn năm, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên quý giá để nghiên cứu về sự thay đổi khí hậu của Trái Đất.

  • The life history of a freshwater mussel involves living in the beds of streams and rivers as a juvenile and traveling to new habitats as an adult.

    Vòng đời của trai nước ngọt bao gồm việc sống ở lòng suối và sông khi còn nhỏ và di chuyển đến môi trường sống mới khi trưởng thành.

  • The study of the life history of coral reefs can reveal patterns of decline and recovery in response to environmental stressors.

    Nghiên cứu về vòng đời của rạn san hô có thể tiết lộ mô hình suy giảm và phục hồi để ứng phó với các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường.

  • The life history of a horse involves birth, weaning, socialization, and eventual reproduction.

    Vòng đời của một con ngựa bao gồm từ khi sinh ra, cai sữa, hòa nhập xã hội và cuối cùng là sinh sản.

  • The life history of a virus is characterized by duplication, mutation, and adaptation as it spreads through a host population.

    Vòng đời của một loại virus được đặc trưng bởi sự nhân đôi, đột biến và thích nghi khi nó lây lan trong quần thể vật chủ.