Định nghĩa của từ life drawing

life drawingnoun

vẽ cuộc sống

/ˈlaɪf drɔːɪŋ//ˈlaɪf drɔːɪŋ/

Cụm từ "life drawing" ám chỉ hoạt động nghệ thuật mô tả người mẫu khỏa thân hoặc mặc một phần quần áo theo cách chân thực thông qua phương tiện vẽ. Thuật ngữ "life drawing" xuất hiện trong thời kỳ Phục hưng, trong thời gian đó các nghệ sĩ đã thoát khỏi phong cách Byzantine truyền thống là mô tả các nhân vật chỉ dựa trên trí nhớ và trí tưởng tượng. Thay vào đó, họ bắt đầu tập trung vào việc tạo ra các mô tả chân thực hơn và chính xác hơn về mặt giải phẫu, và họ đạt được điều này bằng cách nghiên cứu và vẽ từ người mẫu sống, thay vì dựa vào các bản sao được sơn hoặc điêu khắc. Phương pháp này, cho phép các nghệ sĩ quan sát tỷ lệ, chuyển động và tư thế của người mẫu theo thời gian thực, được gọi là "life drawing," và vẫn là một phần cơ bản của giáo dục và thực hành nghệ thuật kể từ đó.

namespace

the activity or skill of drawing pictures of people who are present in front of you, usually when they have no clothes on

hoạt động hoặc kỹ năng vẽ tranh về những người có mặt trước mặt bạn, thường là khi họ không mặc quần áo

Ví dụ:
  • The anatomical proportions are of utmost importance in life drawing.

    Tỷ lệ giải phẫu có tầm quan trọng tối đa trong việc vẽ người thật.

  • a life drawing class

    một lớp học vẽ người thật

a picture of a person, usually with no clothes on, who was present in front of the artist who drew them

hình ảnh của một người, thường không mặc quần áo, hiện diện trước mặt họa sĩ đã vẽ họ

Ví dụ:
  • an exhibition of portraits and life drawings

    một cuộc triển lãm chân dung và tranh vẽ cuộc sống