danh từ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
sự đánh bóng (bức tranh)
sự hơi khác nhau; sắc thái
bóng
/ˈʃeɪdɪŋ//ˈʃeɪdɪŋ/"Shading" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scēadung," có nghĩa là "phân chia, chia tách hoặc phân biệt." Từ này phát triển từ "scēadan," có nghĩa là "chia, tách hoặc phân biệt." Mối liên hệ với ý nghĩa hiện đại của "shading" nằm ở cách các vùng sáng và tối được tách biệt và phân biệt trong một bản vẽ hoặc hình ảnh. Khái niệm "shading" như một kỹ thuật phát triển dần dần, nhưng gốc rễ của nó nằm ở ý tưởng cơ bản là tách biệt và xác định các hình thức thông qua ánh sáng và bóng tối.
danh từ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
sự đánh bóng (bức tranh)
sự hơi khác nhau; sắc thái
the use of colour, pencil lines, etc. to give an impression of light and shade in a picture or to emphasize areas of a map, diagram, etc.
việc sử dụng màu sắc, đường bút chì, v.v. để tạo ấn tượng về ánh sáng và bóng tối trong một bức tranh hoặc để nhấn mạnh các khu vực của bản đồ, sơ đồ, v.v.
một hiệu ứng đạt được bằng cách tạo bóng tinh tế
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp bằng cách khéo léo pha trộn nhiều sắc thái xanh khác nhau để nắm bắt tâm trạng của đại dương lúc hoàng hôn.
Bức bích họa trên tường nhà thờ có những nét đổ bóng phức tạp tạo chiều sâu và tính chân thực cho các nhân vật lịch sử được miêu tả.
Bản vẽ bằng mực được thực hiện thông qua các kỹ thuật gạch chéo và chấm chính xác, tạo ra hiệu ứng đổ bóng tuyệt đẹp.
Phần tô bóng trong bức ảnh làm tăng thêm chiều sâu cho cảnh vật, khiến nó trở nên sống động.
slight differences that exist between different aspects of the same thing
những khác biệt nhỏ tồn tại giữa các khía cạnh khác nhau của cùng một sự việc
những sắc thái ý kiến được tìm thấy giữa các nhà lãnh đạo nhà thờ
All matches