Định nghĩa của từ pencil

pencilnoun

bút chì

/ˈpɛnsl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pencil" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pensele", bắt nguồn từ tiếng Latin "penicillus", có nghĩa là "cái đuôi nhỏ". Từ này ám chỉ hình dạng giống như cái đuôi của những dụng cụ viết đầu tiên được làm từ than chì trộn với đất sét và nung trong lò. Những chiếc bút chì đầu tiên thực chất là những mẩu than chì nhỏ được mài nhọn và buộc vào một cái cán bằng gỗ. Từ "pencil" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm một loạt các dụng cụ viết, từ những thanh than chì có vỏ gỗ đến bút chì cơ hiện đại và bút chì màu. Bất chấp những thay đổi về thiết kế và vật liệu, thuật ngữ "pencil" vẫn đồng nghĩa với những dụng cụ viết cầm tay, di động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbút chì

meaningvật hình bút chì

meaning(vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm

examplepencil of planes: chùm mặt phẳng

examplepencil of straight lines: chùm đường thẳng

type ngoại động từ

meaningviết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì

meaningghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá

meaning(thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)

examplepencil of planes: chùm mặt phẳng

examplepencil of straight lines: chùm đường thẳng

namespace
Ví dụ:
  • I always forget to bring a pencil to my math class, which makes it difficult to complete the homework assignments.

    Tôi luôn quên mang bút chì đến lớp toán, điều này khiến tôi khó có thể hoàn thành bài tập về nhà.

  • The upcoming exam requires me to have a good set of pencils with sharp leads, so I'm making sure to stock up before the test.

    Kỳ thi sắp tới yêu cầu tôi phải có một bộ bút chì tốt và ngòi bút sắc, vì vậy tôi phải đảm bảo dự trữ chúng trước khi thi.

  • During the more creative sections of my writing assignments, I switch to using colored pencils for added flair.

    Trong các phần sáng tạo hơn của bài tập viết, tôi chuyển sang sử dụng bút chì màu để tăng thêm nét độc đáo.

  • In my sketchbook, I'm currently working on a complex drawing that requires me to use a set of specialized pencils with varying degrees of hardness.

    Trong sổ phác thảo của mình, tôi hiện đang thực hiện một bản vẽ phức tạp đòi hỏi tôi phải sử dụng một bộ bút chì chuyên dụng có độ cứng khác nhau.

  • The smooth grip on my new pencil keeps it from slipping out of my hand, even during long hours of studious note-taking.

    Tay cầm êm ái của chiếc bút chì mới giúp nó không bị trượt khỏi tay tôi, ngay cả khi tôi dành nhiều giờ để ghi chép.

  • My art teacher insists on pencils with high-quality graphite for optimal results on experimental media.

    Giáo viên mỹ thuật của tôi yêu cầu sử dụng bút chì có than chì chất lượng cao để có kết quả tối ưu trên phương tiện thử nghiệm.

  • The pencil sharpener in my classroom is jammed again, leaving me with a small handful of defective pencils that I'm forced to work with.

    Cái gọt bút chì trong lớp học của tôi lại bị kẹt, khiến tôi phải dùng đến một số ít bút chì bị lỗi.

  • When I used the wrong type of pencil for a drawing project, I noticed that the shading and contrast weren't as clean as they could have been.

    Khi tôi sử dụng sai loại bút chì cho một dự án vẽ, tôi nhận thấy rằng phần tô bóng và độ tương phản không được rõ nét như mong muốn.

  • During my final exams last year, I broke numerous pencils due to the excessive pressure I put on them, causing my wrist to ache and my grade to suffer.

    Trong kỳ thi cuối kỳ năm ngoái, tôi đã làm gãy rất nhiều cây bút chì vì đè quá mạnh lên chúng, khiến cổ tay tôi đau nhức và điểm số của tôi cũng giảm sút.

  • I haven't seen any pencils since the end of the last school year, as I've been memorizing formulas and equations in preparation for my upcoming exams.

    Tôi chưa nhìn thấy bất kỳ cây bút chì nào kể từ cuối năm học trước vì tôi đang ghi nhớ các công thức và phương trình để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.