danh từ
sự thu (thuế); tiền thuế thu được
sự tuyển quân; số quân tuyển được
to levy an army; to levy troops: tuyển quân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)
to levy a tax on...: đánh thuế vào
ngoại động từ
thu (thuế)
tuyển (quân)
to levy an army; to levy troops: tuyển quân
(pháp lý) đánh (thuế)
to levy a tax on...: đánh thuế vào