Định nghĩa của từ lexicology

lexicologynoun

từ vựng học

/ˌleksɪˈkɒlədʒi//ˌleksɪˈkɑːlədʒi/

Thuật ngữ "lexicology" dùng để chỉ nghiên cứu khoa học về từ ngữ và cách sử dụng chúng trong ngôn ngữ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "lexis", có nghĩa là từ hoặc vốn từ vựng, và "logos", có nghĩa là khoa học hoặc nghiên cứu. Nghiên cứu về từ vựng học, còn được gọi là nghiên cứu từ vựng, nhằm mục đích mô tả, so sánh và phân tích cấu trúc và ý nghĩa của các từ trong một ngôn ngữ, cũng như mối quan hệ của chúng với nhau và với bối cảnh sử dụng của chúng. Nó bao gồm nghiên cứu về sự hình thành từ, ý nghĩa của từ, hành vi cú pháp, mối quan hệ ngữ nghĩa, hình thái và từ nguyên. Các nhà từ vựng học cũng xem xét cách ngôn ngữ thay đổi và phát triển theo thời gian, cách người nói học và tiếp thu từ ngữ, và cách ngôn ngữ được sử dụng và thể hiện trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtừ vựng học

namespace
Ví dụ:
  • Lexicology studies the structure, meaning, and origin of words in a language.

    Từ vựng học nghiên cứu cấu trúc, ý nghĩa và nguồn gốc của từ trong một ngôn ngữ.

  • The lexicologist's task involves analyzing the semantic and syntactic properties of words and their relationships within a language.

    Nhiệm vụ của nhà từ điển học bao gồm phân tích các đặc tính ngữ nghĩa và cú pháp của từ và mối quan hệ của chúng trong một ngôn ngữ.

  • In lexicology, the set of words that a speaker knows is called their vocabulary, and it can vary greatly from one person to another.

    Trong từ vựng học, tập hợp các từ mà người nói biết được gọi là vốn từ vựng của họ và nó có thể thay đổi rất nhiều tùy theo từng người.

  • The field of lexicology also examines the ways in which new words are created and added to a language through borrowing, coinage, or analogy.

    Lĩnh vực từ vựng học cũng nghiên cứu những cách thức mà từ mới được tạo ra và thêm vào ngôn ngữ thông qua việc vay mượn, tạo ra hoặc tương tự.

  • A lexicologist may be called upon to help define a word's meaning in cases of legal or scientific disputes where the word's precise meaning is unclear.

    Một nhà từ điển học có thể được yêu cầu giúp xác định nghĩa của một từ trong trường hợp tranh chấp pháp lý hoặc khoa học khi nghĩa chính xác của từ đó không rõ ràng.

  • In addition to analyzing individual words, lexicology also explores how words interact with each other in context, such as in phraseological collocations or idiomatic expressions.

    Ngoài việc phân tích từng từ riêng lẻ, từ vựng học còn khám phá cách các từ tương tác với nhau trong ngữ cảnh, chẳng hạn như trong cách kết hợp cụm từ hoặc thành ngữ.

  • Lexicologists also consider the historical evolution of words and how they have changed over time, sometimes through adoption or phonetic or grammatical shifts.

    Các nhà từ điển học cũng xem xét sự tiến hóa theo lịch sử của từ ngữ và cách chúng thay đổi theo thời gian, đôi khi thông qua sự tiếp nhận hoặc thay đổi về ngữ âm hoặc ngữ pháp.

  • Lexicology is an essential field of linguistic studies, particularly for educators, translators, and language learners who need to understand the nuances of language usage.

    Từ vựng học là một lĩnh vực thiết yếu của nghiên cứu ngôn ngữ, đặc biệt đối với các nhà giáo dục, biên dịch viên và người học ngôn ngữ, những người cần hiểu được những sắc thái trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • The Oxford English Dictionary is a renowned resource in lexicology, as it documents the etymological development and usage of tens of thousands of English words throughout history.

    Từ điển tiếng Anh Oxford là một nguồn tài nguyên nổi tiếng trong lĩnh vực từ vựng học vì nó ghi lại sự phát triển từ nguyên và cách sử dụng của hàng chục nghìn từ tiếng Anh trong suốt chiều dài lịch sử.

  • Because lexicology is a multidisciplinary field, it often overlaps with other areas of linguistics, such as syntax, semantics, and phonetics.

    Vì từ vựng học là một lĩnh vực đa ngành nên nó thường chồng chéo với các lĩnh vực khác của ngôn ngữ học, chẳng hạn như cú pháp, ngữ nghĩa và ngữ âm.