Định nghĩa của từ glossary

glossarynoun

bảng chú giải

/ˈɡlɒsəri//ˈɡlɑːsəri/

Từ "glossary" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi tiếng Latin trở thành ngôn ngữ của các cuộc thảo luận học thuật và trí thức. Các thuật ngữ, ban đầu được gọi là "glossa", được tạo ra để hỗ trợ việc hiểu các văn bản tiếng Latin bằng cách dịch chúng sang ngôn ngữ bản địa. Từ "glossa" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "glose", có nghĩa là giải thích hoặc diễn giải. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin thời trung cổ "glossa", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "glōssa", có nghĩa là lưỡi hoặc ngôn ngữ. Việc sử dụng các thuật ngữ đã mở rộng ra ngoài các văn bản tiếng Latin, vì chúng được áp dụng cho các ngôn ngữ nước ngoài khác để tạo điều kiện cho những người không phải là người bản xứ hiểu được chúng. Do đó, các thuật ngữ ngày nay hoạt động như một tập hợp các thuật ngữ và định nghĩa, thường được sắp xếp theo một hệ thống hoặc cấu trúc cụ thể, nhằm mục đích cung cấp sự làm rõ và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành hoặc kỹ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbảng chú giải

meaningtừ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ

typeDefault

meaning(Tech) bản chú giải, tập từ vựng; từ điển thuật ngữ

namespace
Ví dụ:
  • The textbook comes with a comprehensive glossary that defines key terminology used throughout the course.

    Sách giáo khoa có kèm theo phần thuật ngữ toàn diện, giải thích các thuật ngữ chính được sử dụng trong suốt khóa học.

  • Before starting the assignment, I recommend checking the glossary to ensure I understand the unfamiliar terms.

    Trước khi bắt đầu bài tập, tôi khuyên bạn nên kiểm tra phần chú giải để đảm bảo rằng tôi hiểu những thuật ngữ không quen thuộc.

  • The glossary in this dictionary includes translations of thousands of medical terms in multiple languages.

    Phần chú giải trong từ điển này bao gồm bản dịch của hàng ngàn thuật ngữ y khoa ở nhiều ngôn ngữ.

  • As an ESL student, I rely heavily on the glossary to understand technical vocabulary in my textbooks.

    Là một sinh viên ESL, tôi chủ yếu dựa vào bảng chú giải để hiểu các thuật ngữ kỹ thuật trong sách giáo khoa.

  • For students struggling with math terminology, their teacher may provide a glossary to help them study and revise.

    Đối với những học sinh gặp khó khăn với thuật ngữ toán học, giáo viên có thể cung cấp một bảng chú giải để giúp các em học tập và ôn tập.

  • The legal glossary contains definitions of complex legal terms and phrases used in court proceedings and legal documentation.

    Từ điển thuật ngữ pháp lý chứa các định nghĩa về các thuật ngữ và cụm từ pháp lý phức tạp được sử dụng trong tố tụng tại tòa án và tài liệu pháp lý.

  • In order to understand the financial jargon used in business reports, I often refer to the company's glossary.

    Để hiểu được thuật ngữ tài chính được sử dụng trong các báo cáo kinh doanh, tôi thường tham khảo bảng thuật ngữ của công ty.

  • The glossary in my chemistry textbook defines chemical compounds, formulas, and reactions.

    Phần chú giải trong sách giáo khoa hóa học của tôi định nghĩa các hợp chất hóa học, công thức và phản ứng.

  • Before the final exam, my professor suggested reviewing the glossary to ensure a thorough understanding of the course's main concepts.

    Trước kỳ thi cuối kỳ, giáo sư của tôi đề nghị xem lại phần thuật ngữ để đảm bảo hiểu rõ các khái niệm chính của khóa học.

  • In addition to the glossary, the professor also provided practice questions and sample answers to help with exam preparation.

    Ngoài phần thuật ngữ, giáo sư còn cung cấp các câu hỏi thực hành và câu trả lời mẫu để giúp chuẩn bị cho kỳ thi.