danh từ
tính đồng nghĩa
sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
bảng từ đồng nghĩa
từ đồng nghĩa
/sɪˈnɒnɪmi//sɪˈnɑːnɪmi/Từ "synonymy" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "syn-" có nghĩa là "together" và "onymos" có nghĩa là "name". Về bản chất, từ đồng nghĩa đề cập đến mối quan hệ giữa các từ có cùng hoặc gần giống nhau về nghĩa. Khái niệm này đã được các nhà ngôn ngữ học, triết gia và nhà từ điển học nghiên cứu và ghi chép trong nhiều thế kỷ. Một trong những lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của thuật ngữ "synonymy" được cho là của nhà triết học và ngôn ngữ học người Ý, Peter Damian (1007-1072). Ông đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những từ có nghĩa giống hệt nhau hoặc rất giống nhau. Theo thời gian, khái niệm từ đồng nghĩa đã phát triển để bao gồm không chỉ những từ có nghĩa chính xác mà còn bao gồm cả những từ có hàm ý, liên tưởng hoặc sắc thái ý nghĩa tương tự. Ngày nay, nghiên cứu về từ đồng nghĩa là một phần thiết yếu của ngôn ngữ học, từ điển học và việc học ngôn ngữ, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phức tạp của ngôn ngữ và giao tiếp của con người.
danh từ
tính đồng nghĩa
sự dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
bảng từ đồng nghĩa
Việc sử dụng "vocal" và "oral" trong bối cảnh này là một ví dụ đồng nghĩa vì cả hai từ đều có nghĩa là diễn đạt điều gì đó thông qua lời nói.
Hai từ đồng nghĩa là "giàu có" và "thịnh vượng" vì chúng có nghĩa là có một số tiền đáng kể.
Trong các ngôn ngữ như tiếng Pháp, từ "beau" và "joli" có nghĩa đồng nghĩa vì cả hai từ này đều biểu thị sự hấp dẫn về ngoại hình.
Các từ "thủy ngân", "hydrargyrum" và "bạc sống" có tính đồng nghĩa vì chúng đều là từ đồng nghĩa với nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 80.
Trong bài thuyết trình, diễn giả sử dụng từ đồng nghĩa để tăng thêm sự đa dạng cho bài thuyết trình bằng cách xen kẽ giữa "đáng chú ý" và "đáng chú ý" để nhấn mạnh tầm quan trọng của các điểm.
Ví dụ, cụm từ "cut out for", "cut out for a marathon" là một ví dụ về từ đồng nghĩa giữa cụm từ "suitable for" và "fit for" vì cả hai đều ám chỉ khả năng thực hiện một hoạt động cụ thể của một người.
"Thông minh" và "thiên tài" là những từ đồng nghĩa vì chúng chỉ trí thông minh hoặc tài năng đặc biệt.
Trong văn học, tác giả đôi khi sử dụng từ đồng nghĩa, chẳng hạn như các từ "mềm mại" và "dịu dàng", thay thế cho nhau để cung cấp cho người đọc lựa chọn thay thế để hiểu một tình cảm.
Trong toán học, có sự đồng nghĩa giữa "nhỏ hơn" và "nhỏ hơn" vì cả hai thuật ngữ này đều biểu thị một thứ gì đó kém hơn về số lượng hoặc độ lớn so với một thực thể khác.
Trong hội họa, việc sử dụng từ đồng nghĩa thể hiện rõ ở khả năng thay thế lẫn nhau khi sử dụng "đỏ" và "đỏ thẫm", trong đó cả hai đều biểu thị một màu có tông màu đỏ thẫm rực rỡ.