Định nghĩa của từ capital letter

capital letternoun

chữ in hoa

/ˌkæpɪtl ˈletə(r)//ˌkæpɪtl ˈletər/

Thuật ngữ "capital letter" được dùng để chỉ dạng chữ hoa của các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi máy in trở nên phổ biến. Ban đầu, thợ in phải tự tay điều chỉnh các loại kim loại được sử dụng trong máy in để tạo ra cả chữ hoa và chữ thường. Các chữ hoa, được dùng để bắt đầu câu và đóng vai trò là các chữ cái nổi bật nhất trong một tài liệu, được tách riêng khỏi các chữ thường. Do đó, các nhà xuất bản và nhà văn bắt đầu gọi những chữ cái "capital" lớn hơn này là "capital letters". Ngày nay, phần mềm xuất bản trên máy tính để bàn và kiểu chữ kỹ thuật số cho phép chuyển đổi nhanh chóng và dễ dàng giữa chữ hoa và chữ thường, nhưng thuật ngữ "capital letter" vẫn tồn tại như một cách hữu ích để chỉ những chữ cái lớn, uy nghi này.

namespace
Ví dụ:
  • The first letter of each word in a title is a capital letter, such as in "The Quick Brown Fox Jumps Over the Lazy Dog."

    Chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong tiêu đề là chữ in hoa, chẳng hạn như trong câu "The Quick Brown Fox Jumps Over the Lazy Dog."

  • Please make sure that the beginning of every sentence in your essay is a capital letter, like in "In this essay, I will discuss the importance of education."

    Hãy đảm bảo rằng phần đầu của mỗi câu trong bài luận của bạn đều viết hoa, như trong câu "Trong bài luận này, tôi sẽ thảo luận về tầm quan trọng của giáo dục".

  • Always use a capital letter for a person's name, such as in "Steve Jobs founded Apple Inc."

    Luôn sử dụng chữ in hoa cho tên người, chẳng hạn như "Steve Jobs thành lập Apple Inc."

  • When writing an address, capitalize the first letter of the street name, city, state, and country, like in "123 Main Street, Anytown, USA."

    Khi viết địa chỉ, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của tên đường, thành phố, tiểu bang và quốc gia, như trong "123 Main Street, Anytown, Hoa Kỳ".

  • The acronym for "Central Intelligence Agency" is CIA, where each letter is capitalized.

    Từ viết tắt của "Cơ quan Tình báo Trung ương" là CIA, trong đó mỗi chữ cái đều được viết hoa.

  • In a scientific term, capitalize the first letter of the genus and species, such as in "Homo sapiens" for the human species.

    Theo thuật ngữ khoa học, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của chi và loài, chẳng hạn như trong "Homo sapiens" để chỉ loài người.

  • Capitalize the first letter of a quoted word or phrase, as in "She said, 'I love you'" or "The script's title is 'War of the Worlds' by H.G. Wells."

    Viết hoa chữ cái đầu tiên của từ hoặc cụm từ được trích dẫn, như trong "She said, 'I love you'" hoặc "The script's title is 'War of the Worlds' by H.G. Wells."

  • Just like proper nouns, capitalize the first letter of the first word in a quote when it is a complete sentence, i.e., "She answered, 'Yes, I will come'" or "The author wrote, 'This is a great book'"

    Giống như danh từ riêng, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của từ đầu tiên trong trích dẫn khi đó là một câu hoàn chỉnh, ví dụ: "Cô ấy trả lời, 'Vâng, tôi sẽ đến'" hoặc "Tác giả đã viết, 'Đây là một cuốn sách tuyệt vời'"

  • Capital letters are also used for the first letter of each word in a title within a larger title, such as "The Importance of Being Earnest" in the full title "Oscar Wilde's The Importance of Being Earnest."

    Chữ in hoa cũng được sử dụng cho chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong tiêu đề trong một tiêu đề lớn hơn, chẳng hạn như "Tầm quan trọng của việc nghiêm túc" trong tiêu đề đầy đủ "Oscar Wilde's The Importance of Being Earnest."

  • When using numerals in a sentence, capitalize the first letter of the number if it is the first word in a sentence or part of a proper noun, like in "Twenty-one is the age to vote" or "U.S.A. Is known for its national parks." However, numerals usually appear in lowercase if they are in the middle of a sentence, such as in "she bought apples and 5 bananas."

    Khi sử dụng số trong câu, hãy viết hoa chữ cái đầu tiên của số nếu đó là từ đầu tiên trong câu hoặc một phần của danh từ riêng, như trong "Twenty-one is the age to vote" hoặc "U.S.A. Is known for its national parks." Tuy nhiên, số thường xuất hiện ở dạng chữ thường nếu chúng ở giữa câu, chẳng hạn như trong "she bought apples and 5 bananas."

Từ, cụm từ liên quan