Định nghĩa của từ letter box

letter boxnoun

hộp thư

/ˈletə bɒks//ˈletər bɑːks/

Thuật ngữ "letter box" bắt nguồn từ sự phát triển của các phương pháp truyền thông. Vào những năm 1850, Bưu điện Anh đã giới thiệu một hệ thống chuyển phát thư qua hộp thư, những ô hình chữ nhật nhỏ trên các bức tường bên ngoài của tòa nhà nơi có thể nhét thư vào. Tên "letter box" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "letter" và "box". Nó đề cập đến vật chứa nhỏ, thường làm bằng gang được gắn trên tường hoặc cột để gửi thư và các loại thư khác. Các hộp thư đầu tiên chỉ đơn giản là các hốc hở trên các bức tường bên ngoài của tòa nhà, nhưng sau khi các phương pháp chuyển phát thư mới được áp dụng rộng rãi vào thế kỷ 19, nhu cầu về các hộp thư tiêu chuẩn và an toàn đã nảy sinh. Hộp thư thực sự đầu tiên được thiết kế bởi Thanh tra Bưu điện Hoàng gia Sir Rowland Hill vào năm 1852. Thiết kế của ông, được gọi là "hộp trụ", là một cải tiến so với các hộp thư trước đó do có hình tròn, cửa nghiêng và cơ chế khóa giúp tăng thêm tính bảo mật. Kể từ đó, hộp thư đã trở thành một đặc điểm mang tính biểu tượng của cảnh quan đô thị, đặc biệt là ở Vương quốc Anh, nơi chúng vẫn là một phần quen thuộc và dễ nhận biết trong di sản bưu chính của họ. Ngày nay, thuật ngữ "letter box" không chỉ được sử dụng theo nghĩa hẹp của vật chứa vật lý mà còn được sử dụng rộng hơn để chỉ khái niệm rộng hơn về hệ thống bưu chính và hoạt động gửi thông tin liên lạc bằng văn bản thông qua nó.

namespace

a narrow opening in a door or wall through which mail is delivered

một lỗ hẹp trên cửa hoặc tường để gửi thư

Ví dụ:
  • The postman put a bundle of letters through the letter box.

    Người đưa thư bỏ một bó thư vào hộp thư.

a small box near the main door of a building or by the road, which mail is delivered to

một hộp nhỏ gần cửa chính của một tòa nhà hoặc bên đường, nơi thư được chuyển đến

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches