Định nghĩa của từ letter opener

letter openernoun

dao mở thư

/ˈletər əʊpənə(r)//ˈletər əʊpənər/

Thuật ngữ "letter opener" dùng để chỉ một công cụ cầm tay nhỏ dùng để mở phong bì mà không làm hỏng nội dung bên trong. Nguồn gốc của từ này có từ thế kỷ 19 khi khái niệm gửi thư qua đường bưu điện ngày càng trở nên phổ biến. Trước khi phát minh ra dụng cụ mở thư, mọi người thường dùng răng hoặc vật sắc nhọn như dao để xé mép phong bì nhằm tiếp cận nội dung bên trong. Những phương pháp mở thư này không chỉ gây khó chịu cho người mở mà còn làm hỏng hoặc mất nội dung bên trong. Năm 1850, Benjamin Todd Clark, một doanh nhân thông minh ở New York, đã nhìn thấy nhu cầu này và phát minh ra dụng cụ mở thư đầu tiên, được thiết kế để cắt keo dán trên phong bì một cách gọn gàng và dễ dàng. Một số phiên bản đầu tiên của dụng cụ mở thư là những lưỡi dao cong đơn giản gắn vào ngà voi hoặc các vật liệu khác, nhưng khi công nghệ phát triển, thiết kế của dụng cụ mở thư cũng vậy, với nhiều phiên bản hiện đại kết hợp thiết kế tối giản, đẹp mắt và các vật liệu hấp dẫn như thép không gỉ và gỗ. Ngày nay, dao rọc thư vẫn là công cụ thiết yếu cho bất kỳ ai nhận được lượng lớn thư hoặc muốn giữ nguyên vẹn những phong bì mỏng manh đựng các tài liệu quan trọng hoặc vật kỷ niệm có giá trị.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah eagerly reached for her mother's antique letter opener, excited to discover whether she had received any mail that day.

    Sarah háo hức với lấy chiếc dao rọc thư cổ của mẹ, háo hức muốn biết liệu ngày hôm đó bà có nhận được thư nào không.

  • The grandfather clock chimed, signaling that it was time for James to walk over to the mantle and use his grandmother's delicate silver letter opener to scan through his daily correspondence.

    Chiếc đồng hồ quả lắc reo lên, báo hiệu đã đến lúc James đi đến lò sưởi và dùng chiếc dao rọc thư bằng bạc mỏng manh của bà để lướt qua những bức thư hàng ngày của mình.

  • After finishing her shift at the post office, Emily rushed home to deftly cut open the envelopes she had received with her vintage letter opener, anxious to see what messages awaited her.

    Sau khi kết thúc ca làm việc tại bưu điện, Emily vội vã về nhà để khéo léo cắt mở những chiếc phong bì cô nhận được bằng chiếc dao rọc thư cổ điển, nóng lòng muốn xem bên trong có thông điệp gì.

  • Tom's hands trembled as he carefully used his wife's prized letter opener to slice through the seal of the envelope, hoping to find some good news inside.

    Tay Tom run rẩy khi anh cẩn thận dùng con dao rọc thư quý giá của vợ để rạch niêm phong phong bì, hy vọng tìm thấy tin tốt bên trong.

  • The heirloom letter opener passed down through Sara's family was beautifully engraved with intricate patterns and designs that made her feel a sense of connection to her ancestors as she sliced through each piece of mail.

    Chiếc dao rọc thư truyền thống được truyền lại trong gia đình Sara được chạm khắc đẹp mắt với những họa tiết và thiết kế phức tạp khiến cô cảm thấy gắn bó với tổ tiên khi cắt từng lá thư.

  • Julia carefully inserted her mother's letter opener into the envelope, relishing the satisfying sound it made as it cut through the seal with ease.

    Julia cẩn thận nhét con dao rọc thư của mẹ vào phong bì, tận hưởng âm thanh thỏa mãn khi nó cắt xuyên qua lớp niêm phong một cách dễ dàng.

  • Alan's hands shook as he gripped his father's old letter opener, feeling a flood of memories as he opened each new letter that arrived in the mail.

    Đôi tay Alan run rẩy khi anh nắm chặt chiếc dao rọc thư cũ của cha mình, cảm thấy tràn ngập ký ức khi anh mở từng lá thư mới được gửi đến.

  • Caroline marveled at the intricate craftsmanship of her grandmother's letter opener, admiring the way the curved blade glinted in the light as she effortlessly sliced through each envelope.

    Caroline vô cùng kinh ngạc trước sự tinh xảo trong dụng cụ mở thư của bà mình, ngưỡng mộ cách lưỡi dao cong lấp lánh dưới ánh sáng khi bà dễ dàng cắt từng phong bì.

  • Evelyn's eyes widened as she caught a glimmer of gold from the letter opener as it glinted in the light, reflecting the care and love that had gone into crafting such a beautiful item.

    Mắt Evelyn mở to khi cô nhìn thấy ánh vàng lấp lánh từ chiếc dao rọc thư lấp lánh trong ánh sáng, phản ánh sự cẩn thận và tình yêu đã được dành cho việc chế tác một món đồ đẹp như vậy.

  • Jack felt a sense of reverence as he picked up his grandfather's letter opener, honoring the importance of the ceremonial task of opening each day's mail with such a treasured heirloom in hand.

    Jack cảm thấy vô cùng tôn kính khi cầm chiếc dao rọc thư của ông nội, tôn vinh tầm quan trọng của nghi lễ mở thư mỗi ngày với vật gia truyền quý giá như vậy trên tay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches