Định nghĩa của từ letter carrier

letter carriernoun

người đưa thư

/ˈletə kæriə(r)//ˈletər kæriər/

Thuật ngữ "letter carrier" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 khi Bưu điện Hoa Kỳ (USPS) John Wanamaker giới thiệu một hệ thống mới, hiệu quả hơn để chuyển phát thư. Trước đó, thư thường được chuyển phát bằng tay bởi một người đưa thư (hoặc một người đưa thư nữ) có thể đi bộ, đạp xe hoặc cưỡi ngựa để chuyển thư đến các ngôi nhà hoặc doanh nghiệp cụ thể. Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ thư và khoảng cách ngày càng xa giữa các khu vực thành thị, Wanamaker đã đề xuất một hệ thống mới liên quan đến việc sắp xếp thư thành từng túi riêng lẻ có thể được chất lên xe ngựa để chuyển phát nhanh hơn. Người được giao nhiệm vụ chất và dỡ các túi lên những chiếc xe ngựa này được gọi là "letter carrier." Ban đầu, vai trò của người đưa thư khá khác so với những gì chúng ta biết ngày nay. Họ chịu trách nhiệm phân loại và chuyển phát thư đến các tòa nhà trong một tuyến đường cụ thể, có thể thực hiện bằng ngựa, đi bộ hoặc xe đạp (vì ô tô vẫn chưa được sử dụng rộng rãi). Điều này bắt đầu một truyền thống của những cá nhân tận tụy và chăm chỉ đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc cộng đồng của họ, chuyển thư cần thiết đến tận cửa nhà mọi người mỗi ngày. Theo thời gian, vai trò và công nghệ của người đưa thư đã phát triển. Vào thế kỷ 20, việc sử dụng ô tô rộng rãi cho phép người đưa thư bao phủ các khu vực rộng lớn hơn nhanh hơn và người đưa thư ngày nay sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau, bao gồm xe tải, xe tải nhỏ, xe máy và thậm chí cả xe điện. Bất chấp những thay đổi này, vai trò quan trọng của người đưa thư trong cộng đồng của chúng ta vẫn như vậy, đóng vai trò là một phần đáng tin cậy và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • The letter carrier dutifully delivered the mail to each household on her designated route.

    Người đưa thư tận tâm chuyển thư đến từng hộ gia đình theo tuyến đường được chỉ định.

  • My grandfather used to be a letter carrier before he retired and enjoyed the social aspect of stopping to chat with locals along his route.

    Ông nội tôi từng là người đưa thư trước khi nghỉ hưu và thích thú khi dừng lại trò chuyện với người dân địa phương trên đường đi.

  • The letter carrier quickly swept up the scattered flyers and debris that lay in the path of her mail truck before continuing on her way.

    Người đưa thư nhanh chóng quét sạch những tờ rơi và mảnh vỡ nằm rải rác trên đường đi của xe đưa thư trước khi tiếp tục lên đường.

  • The letter carrier carefully inserted the bills and letters into each mailbox, making sure they wouldn't fall out during transport.

    Người đưa thư cẩn thận bỏ các tờ tiền và thư vào từng hộp thư, đảm bảo chúng không rơi ra trong quá trình vận chuyển.

  • The letter carrier patiently waited for the dog to finish barking before tossing the mail onto the front porch of the house.

    Người đưa thư kiên nhẫn chờ cho đến khi con chó sủa xong mới ném thư vào hiên nhà.

  • After encountering a car parked on the narrow street, the letter carrier gracefully maneuvered her mail truck around it without causing any damage.

    Sau khi nhìn thấy một chiếc ô tô đỗ trên con phố hẹp, người đưa thư đã khéo léo điều khiển xe tải chở thư đi vòng qua chiếc ô tô đó mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

  • The letter carrier delivered a special package containing a wedding invitation, surprising the householder with a joyous greeting.

    Người đưa thư đã chuyển một gói hàng đặc biệt có chứa lời mời đám cưới, khiến gia chủ ngạc nhiên với lời chào mừng vui vẻ.

  • The letter carrier noticed a suspicious package left in the mailbox and notified the proper authorities immediately.

    Người đưa thư nhận thấy một bưu kiện đáng ngờ được để trong hộp thư và đã thông báo ngay cho cơ quan chức năng.

  • The letter carrier encountered a snarling cat darting between her feet, skilfully avoiding being tripped by the feline.

    Người đưa thư bắt gặp một con mèo hung dữ lao tới giữa hai chân cô, khéo léo tránh bị nó làm vấp ngã.

  • The letter carrier's uniform jacket required several buttons to be fastened carefully, as she didn't want any letters falling out of her pockets.

    Chiếc áo khoác đồng phục của người đưa thư cần phải cài rất nhiều cúc cẩn thận vì cô ấy không muốn bất kỳ lá thư nào rơi ra khỏi túi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches