Định nghĩa của từ letter bomb

letter bombnoun

bom thư

/ˈletə bɒm//ˈletər bɑːm/

Cụm từ "letter bomb" ám chỉ một lượng lớn thư không mong muốn, thường chứa các thông điệp tiêu cực hoặc đe dọa, được gửi đến một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể. Thuật ngữ "bomb" được sử dụng theo nghĩa bóng ở đây vì sự tấn công của thư từ, tương tự như một thiết bị nổ, có thể tạo ra sự hỗn loạn, phá vỡ các hoạt động thường xuyên và gây ra sự đau khổ đáng kể cho người nhận. Thuật ngữ "letter bomb" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 do việc sử dụng email và giao tiếp kỹ thuật số ngày càng tăng, dẫn đến một hiện tượng được gọi là bom email. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được áp dụng cho giao tiếp qua đường bưu chính, đặc biệt là khi khối lượng thư vật lý nhận được vượt quá khả năng quản lý hiệu quả của người nhận.

namespace
Ví dụ:
  • In a moment of frustration, John sent a letter bomb filled with harsh criticism to his former boss.

    Trong lúc bực bội, John đã gửi một lá thư chứa đầy lời chỉ trích gay gắt tới ông chủ cũ của mình.

  • The political activist's social media post contained a letter bomb of accusations and demands, directed at the government.

    Bài đăng trên mạng xã hội của nhà hoạt động chính trị này có chứa một lá thư cáo buộc và yêu cầu nhắm vào chính phủ.

  • The hacker's latest attack included a letter bomb that triggered a system-wide virus on the company's network.

    Cuộc tấn công mới nhất của tin tặc bao gồm một quả bom thư kích hoạt một loại vi-rút trên toàn hệ thống mạng của công ty.

  • The prankster's best friend received a letter bomb in the mail, but instead of explosives, it contained a ticket to a sold-out concert.

    Người bạn thân nhất của kẻ thích chơi khăm này đã nhận được một quả bom thư qua đường bưu điện, nhưng thay vì thuốc nổ, trong đó lại có một tấm vé đến một buổi hòa nhạc đã bán hết vé.

  • In a complex legal case, the plaintiff's attorneys unleashed a letter bomb of evidence, hoping to sway the judge's decision.

    Trong một vụ kiện phức tạp, luật sư của nguyên đơn đã tung ra một loạt thư chứa bằng chứng, với hy vọng có thể thay đổi quyết định của thẩm phán.

  • The journalist's investigative piece led to a letter bomb of retaliation from those implicated in the story.

    Bài viết điều tra của nhà báo đã dẫn đến một lá thư trả thù từ những người liên quan đến câu chuyện.

  • The skilled negotiator defused a tense situation by sending a letter bomb of compromise proposals, quickly de-escalating tensions.

    Nhà đàm phán tài giỏi đã xoa dịu tình hình căng thẳng bằng cách gửi một lá thư đề xuất thỏa hiệp, nhanh chóng làm giảm căng thẳng.

  • The couple decided to have an 'amicable' divorce by sending a letter bomb of settlement terms, avoiding a messy and protracted legal battle.

    Cặp đôi quyết định ly hôn "thân thiện" bằng cách gửi thư thông báo các điều khoản giải quyết, tránh một cuộc chiến pháp lý kéo dài và phức tạp.

  • The boss's stern warning to an underperforming employee was delivered via letter bomb, bluntly outlining the expected standards and consequences of failure.

    Lời cảnh báo nghiêm khắc của ông chủ đối với một nhân viên làm việc kém được gửi qua thư, nêu thẳng thắn các tiêu chuẩn dự kiến ​​và hậu quả của việc thất bại.

  • The political candidate's channeled their frustration into a letter bomb of policy proposals, addressing the issues that mattered most to their constituents.

    Ứng cử viên chính trị đã chuyển sự thất vọng của mình thành một loạt thư đề xuất chính sách, giải quyết những vấn đề mà cử tri của họ quan tâm nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches