phó từ
hợp pháp
hợp pháp
/lɪˈdʒɪtɪmətli//lɪˈdʒɪtɪmətli/"Legitimately" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legitimus", có nghĩa là "lawful" hoặc "hợp pháp". Từ này phát triển thành tiếng Pháp cổ "legitime", sau đó thành tiếng Anh trung đại "legitimate". Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó, tạo ra "legitimately," có nghĩa là "theo cách hợp pháp" hoặc "theo luật pháp". Do đó, từ này thể hiện ý tưởng về một cái gì đó hợp pháp, chính đáng hoặc chính hãng.
phó từ
hợp pháp
for a fair or acceptable reason
vì một lý do công bằng hoặc có thể chấp nhận được
Giờ đây cô ấy có thể tự nhận mình là người giỏi nhất thế giới một cách hợp pháp.
John điều hành một doanh nghiệp hợp pháp, chuyên bán các sản phẩm chính hãng với giá cả hợp lý.
Những tuyên bố của công ty về hiệu quả của sản phẩm đã được chứng minh bằng nghiên cứu khoa học, khiến chúng trở nên hợp lý.
Ban nhạc đã biểu diễn tại lễ hội một cách hợp pháp sau khi công ty quản lý của họ đã đàm phán và ký hợp đồng với ban tổ chức.
Martha đã nhận được tiền học bổng một cách hợp pháp vì cô đã nộp đầy đủ các giấy tờ cần thiết và đáp ứng mọi yêu cầu.
Từ, cụm từ liên quan
in a way that is allowed and acceptable according to the law
theo cách được cho phép và chấp nhận theo pháp luật
Công ty đã tiếp thị sản phẩm của mình một cách hợp pháp.
Từ, cụm từ liên quan