Định nghĩa của từ bona fide

bona fideadjective

chân thành

/ˌbəʊnə ˈfaɪdi//ˌbəʊnə ˈfaɪdi/

Cụm từ "bona fide" là một thành ngữ tiếng Latin có nghĩa là "trong thiện chí". Nó bắt nguồn từ thời trung cổ khi tiếng Latin thường được sử dụng trong các vấn đề pháp lý và hành chính. Cụm từ này trở nên phổ biến trong giới luật sư Anh vào thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để mô tả các giao dịch và tài liệu chân thực, xác thực và không có sự lừa dối hoặc gian lận. Theo thời gian, thuật ngữ "bona fide" đã trở thành biểu tượng cho sự chân thành, chân thực và trung thực trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong phạm vi pháp lý. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính và học thuật, để chỉ ý định chân thành, đáng tin cậy và tính xác thực.

namespace
Ví dụ:
  • The company's bona fide partnership with the supplier guarantees the quality of the products.

    Mối quan hệ hợp tác chân thành của công ty với nhà cung cấp đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • The charity organization operates as a bona fide non-profit entity, following all legal guidelines.

    Tổ chức từ thiện này hoạt động như một tổ chức phi lợi nhuận chân chính, tuân thủ mọi hướng dẫn pháp lý.

  • John's bona fide interest in the field of finance led him to pursue a master's degree in economics.

    Niềm đam mê thực sự của John đối với lĩnh vực tài chính đã thôi thúc anh theo đuổi bằng thạc sĩ kinh tế.

  • She is a bona fide member of the professional association and actively participates in its events.

    Bà là thành viên chính thức của hiệp hội chuyên môn và tích cực tham gia các sự kiện của hiệp hội.

  • The restaurant's bona fide commitment to using organic and locally sourced ingredients appeals to health-conscious patrons.

    Cam kết chân thành của nhà hàng trong việc sử dụng các thành phần hữu cơ và có nguồn gốc tại địa phương thu hút được những thực khách quan tâm đến sức khỏe.

  • The bona fide director of the company has successfully led the organization through a transformative transitional period.

    Vị giám đốc chân chính của công ty đã lãnh đạo thành công tổ chức vượt qua giai đoạn chuyển đổi đầy biến động.

  • The bona fide success of the medical research project has resulted in groundbreaking discoveries that could change the healthcare industry.

    Sự thành công thực sự của dự án nghiên cứu y khoa đã mang lại những khám phá mang tính đột phá có thể thay đổi ngành chăm sóc sức khỏe.

  • The bona fide problems that the community is facing require immediate attention and effective solutions.

    Những vấn đề thực sự mà cộng đồng đang phải đối mặt cần được quan tâm ngay lập tức và có giải pháp hiệu quả.

  • The bona fide email address that he provided matches the name listed on his resume, indicating his legitimacy.

    Địa chỉ email xác thực mà anh ta cung cấp trùng khớp với tên được ghi trong sơ yếu lý lịch, cho thấy tính hợp pháp của anh ta.

  • The organization's bona fide efforts towards environmental sustainability have earned them recognition and support from industry leaders.

    Những nỗ lực chân thành của tổ chức hướng tới tính bền vững của môi trường đã giúp họ nhận được sự công nhận và hỗ trợ từ các nhà lãnh đạo ngành.