Định nghĩa của từ validly

validlyadverb

hợp lệ

/ˈvælɪdli//ˈvælɪdli/

Từ "validly" là một tính từ có nghĩa là tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn, hoặc có hiệu lực pháp lý. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "valider", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "validus", có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Trong tiếng Latin, "validus" được dùng để mô tả thứ gì đó mạnh mẽ, kiên cường hoặc hiệu quả. Theo thời gian, từ tiếng Anh "validly" xuất hiện để mô tả các hành động hoặc kết quả tuân thủ chuẩn mực, có thể áp dụng hoặc có thể thực thi. Ngày nay, "validly" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, khoa học và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ tính đúng đắn hoặc tính hợp pháp của một điều gì đó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem valid

namespace

in a way that is legally acceptable or correct

theo cách được pháp luật chấp nhận hoặc đúng đắn

Ví dụ:
  • The contract had been validly drawn up.

    Hợp đồng đã được lập ra một cách hợp lệ.

  • The candidate's electoral victory was validly determined by the election commission.

    Chiến thắng trong cuộc bầu cử của ứng cử viên đã được ủy ban bầu cử xác định một cách hợp lệ.

  • The contract is validly binding as it conforms to the legal requirements.

    Hợp đồng có giá trị ràng buộc hợp lệ vì nó tuân thủ các yêu cầu pháp lý.

  • The prescription of the medicine was validly issued by the licensed physician.

    Đơn thuốc được kê đơn hợp lệ bởi bác sĩ có giấy phép hành nghề.

  • The will was validly executed in the presence of two witness signatures.

    Di chúc được thực hiện hợp lệ khi có chữ ký của hai người làm chứng.

in a way that is true, correct or acceptable

theo cách đúng đắn, chính xác hoặc có thể chấp nhận được

Ví dụ:
  • It can be validly argued that they were not to blame.

    Có thể khẳng định một cách hợp lý rằng họ không đáng bị đổ lỗi.