Định nghĩa của từ leech

leechnoun

đỉa

/liːtʃ//liːtʃ/

Từ "leech" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hlǣce". Từ này được dùng để chỉ bất kỳ sinh vật nào có thể hút máu hoặc các chất dịch cơ thể khác, không chỉ những con giun ký sinh mà chúng ta liên tưởng đến từ này ngày nay. Trên thực tế, nghĩa tiếng Anh cổ của "leech" rất rộng đến mức nó có thể được dùng để chỉ những thứ như côn trùng, ve và thậm chí cả sên biển. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể hơn những con giun ký sinh sống trong nước và hút máu động vật và con người. Thuật ngữ "leech" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlǣce", bản thân từ này có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Bắc Âu cổ cũng có nghĩa là "lyon" hoặc "báo". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể sự tương đồng về âm thanh giữa các từ tiếng Anh cổ "leech" và "lyon" hoặc "leopard" phản ánh thực tế rằng những loài động vật này từng được cho là có khả năng chữa lành vết thương bằng cách liếm chúng, một niềm tin có thể đã góp phần vào mối liên hệ giữa việc hút máu và chữa lành theo nghĩa của từ "leech."

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcạnh buồm, mép buồm

meaningcon đỉa

exampleto stick like a leech: dai như đỉa

meaning(nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu

type ngoại động từ

meaningcho đỉa hút máu

namespace

a small worm that usually lives in water and that attaches itself to other creatures and drinks their blood. Leeches were used in the past by doctors to remove blood from sick people.

một con sâu nhỏ thường sống trong nước và bám vào các sinh vật khác và uống máu của chúng. Đỉa trước đây được các bác sĩ sử dụng để hút máu người bệnh.

Ví dụ:
  • After the heavy rain, the riverbanks were overrun with leeches waiting to attach themselves to unsuspecting victims.

    Sau trận mưa lớn, bờ sông tràn ngập đỉa chờ đợi để bám vào những nạn nhân không hề hay biết.

  • Due to the lack of oxygen in the water, the fish population has been severely affected, causing an increase in the number of leeches concentrated in that area.

    Do thiếu oxy trong nước nên quần thể cá bị ảnh hưởng nghiêm trọng, khiến số lượng đỉa tập trung ở khu vực đó tăng lên.

  • The patient's bed sheets were covered with leeches after he failed to take his anti-leech medication promptly.

    Ga trải giường của bệnh nhân đầy đỉa sau khi anh không uống thuốc chống đỉa kịp thời.

  • The group of hikers avoided wading through the stagnant water to prevent being attacked by the swarms of leeches.

    Nhóm người đi bộ đường dài tránh lội qua vùng nước đọng để tránh bị đàn đỉa tấn công.

  • The biologist discovered a new species of leeches while conducting research in a rural village of Southeast Asia.

    Nhà sinh vật học đã phát hiện ra một loài đỉa mới khi đang tiến hành nghiên cứu tại một ngôi làng nông thôn ở Đông Nam Á.

a person who depends on somebody else for money, or takes the profit from somebody else’s work

một người phụ thuộc vào người khác để kiếm tiền hoặc kiếm lợi nhuận từ công việc của người khác