Định nghĩa của từ leave aside

leave asidephrasal verb

bỏ qua một bên

////

Thuật ngữ "leave aside" là một cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh nói và viết. Thuật ngữ này có nghĩa là gạt bỏ một thứ gì đó sang một bên hoặc tạm thời gạt bỏ nó, để tập trung vào một thứ khác quan trọng hoặc có liên quan hơn tại thời điểm đó. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là thế kỷ 14. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "ælsan" được dùng để chỉ "separate" hoặc "phân biệt". Tuy nhiên, trong thời kỳ chinh phục của người Norman, tiếng Pháp đã trở thành ngôn ngữ chính ở Anh và nhiều từ và cụm từ tiếng Pháp bắt đầu xâm nhập vào tiếng Anh. Một trong những cụm từ tiếng Pháp này là "asser", có nghĩa là "để sang một bên". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Pháp này được kết hợp với từ tiếng Anh cổ "lēaf", có nghĩa là "một tờ giấy" hoặc "một tờ giấy trong một cuốn sách", để tạo thành cụm từ "leef asser". Thuật ngữ này có nghĩa là "để tờ giấy sang một bên" hoặc "bỏ tờ giấy lại". Theo thời gian, tiếng Anh đã phát triển và cụm từ "leef asser" cuối cùng đã chuyển thành "leave aside." Thuật ngữ này vẫn phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài viết học thuật hoặc pháp lý, khi tác giả và luật sư thường cần tạm thời loại bỏ các chi tiết hoặc lập luận không liên quan để tập trung vào vấn đề chính.

namespace
Ví dụ:
  • Please leave aside any distractions and focus on the presentation.

    Hãy bỏ qua mọi sự xao nhãng và tập trung vào bài thuyết trình.

  • I want to leave aside the past and focus on moving forward.

    Tôi muốn gác lại quá khứ và tập trung vào việc tiến về phía trước.

  • Let's leave aside our differences and work together toward a common goal.

    Hãy gạt bỏ bất đồng và cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.

  • The author suggests we leave aside our preconceived notions and approach this topic with an open mind.

    Tác giả đề xuất chúng ta nên gạt bỏ những quan niệm cố hữu và tiếp cận chủ đề này với tâm trí cởi mở.

  • The supervisor requested that we leave aside our personal opinions and follow company policy.

    Người giám sát yêu cầu chúng tôi gạt bỏ ý kiến ​​cá nhân và tuân theo chính sách của công ty.

  • Leaving aside the emotions, let's analyze this situation logically.

    Bỏ qua cảm xúc, chúng ta hãy phân tích tình huống này một cách logic.

  • In light of new evidence, we need to leave aside our initial assumptions and reevaluate the case.

    Trước những bằng chứng mới, chúng ta cần gạt bỏ những giả định ban đầu và đánh giá lại vụ việc.

  • Let's leave aside the statistics and focus on the real-life impact of this decision.

    Hãy bỏ qua các số liệu thống kê và tập trung vào tác động thực tế của quyết định này.

  • The speaker requested that we leave aside any theories and focus on the facts.

    Diễn giả yêu cầu chúng ta gạt bỏ mọi lý thuyết và tập trung vào sự thật.

  • Please leave aside your phone and give the presentation your undivided attention.

    Xin hãy để điện thoại sang một bên và tập trung hoàn toàn vào bài thuyết trình.