Định nghĩa của từ congressperson

congresspersonnoun

dân biểu

/ˈkɒŋɡrəspɜːsn//ˈkɑːŋɡrəspɜːrsn/

Thuật ngữ "congressperson" là một thuật ngữ tương đối hiện đại được dùng để chỉ một thành viên của Quốc hội tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong cuộc tranh luận về việc mở rộng chế độ nô lệ tại Hoa Kỳ. Trước đó, các thành viên của Quốc hội chỉ được gọi đơn giản là "thành viên của Quốc hội" hoặc "representatives" mà không có chức danh cụ thể. Lần đầu tiên thuật ngữ "congressperson" được ghi nhận là vào năm 1850, trong Quốc hội khóa 31. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "personae", có nghĩa là "individual" hoặc "thành viên". Thuật ngữ này dần trở nên phổ biến trong thế kỷ tiếp theo và được sử dụng rộng rãi vào giữa thế kỷ 20. Ngày nay, việc sử dụng "congressperson" được nhiều người ưa chuộng như một cách để xưng hô hoặc ám chỉ một thành viên của Hạ viện hoặc Thượng viện, và được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh học thuật và báo chí.

namespace
Ví dụ:
  • My congressperson, Sarah Johnson, has been actively working to improve healthcare access in our district.

    Dân biểu quốc hội của tôi, Sarah Johnson, đã tích cực làm việc để cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại khu vực của chúng tôi.

  • During her town hall meeting, congressperson Miguel Rodriguez announced her stance on immigration reform.

    Trong cuộc họp thị trấn, đại biểu quốc hội Miguel Rodriguez đã công bố lập trường của mình về cải cách nhập cư.

  • The congressperson's office received a high volume of calls regarding the recent budget proposal, and the staff is doing their best to answer all inquiries.

    Văn phòng đại biểu quốc hội đã nhận được rất nhiều cuộc gọi liên quan đến đề xuất ngân sách gần đây và các nhân viên đang cố gắng hết sức để trả lời mọi câu hỏi.

  • After coordinating with other congressional members, Mark Davis presented a joint proposal to the House Ways and Means Committee on tax reform.

    Sau khi phối hợp với các thành viên quốc hội khác, Mark Davis đã trình bày đề xuất chung lên Ủy ban Tài chính và Phương tiện của Hạ viện về cải cách thuế.

  • The constituents of Gabriela Sandoval, our congressperson, organized a rally to voice their support for environmental protection laws.

    Các cử tri của Gabriela Sandoval, đại biểu quốc hội của chúng tôi, đã tổ chức một cuộc mít tinh để lên tiếng ủng hộ luật bảo vệ môi trường.

  • Congressperson Emily Williams plans to host a series of open forums to gather feedback from her constituents regarding education policies.

    Nghị sĩ Emily Williams có kế hoạch tổ chức một loạt diễn đàn mở để thu thập phản hồi từ cử tri về các chính sách giáo dục.

  • In light of the recent cyber attack, congressperson Kelly Smith introduced a bipartisan cybersecurity bill in the Senate.

    Trước vụ tấn công mạng gần đây, dân biểu Kelly Smith đã đưa ra dự luật an ninh mạng lưỡng đảng tại Thượng viện.

  • As a strong advocate for veterans' rights, congressman Michael Parker played a pivotal role in passing a bill to increase accessibility to mental health services for former service members.

    Là người ủng hộ mạnh mẽ quyền của cựu chiến binh, nghị sĩ Michael Parker đã đóng vai trò quan trọng trong việc thông qua dự luật nhằm tăng khả năng tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm thần cho cựu quân nhân.

  • During her campaign, congresswoman Susan Wilson promised to prioritize affordable housing, and since taking office, she has been working diligently to do just that.

    Trong chiến dịch tranh cử của mình, nữ nghị sĩ Susan Wilson đã hứa sẽ ưu tiên nhà ở giá rẻ và kể từ khi nhậm chức, bà đã nỗ lực hết mình để thực hiện điều đó.

  • Followership in congress does not come easy, as congressperson Tom Johnson experienced when he sponsored a bill that proved contentious in both parties, ultimately failing to pass.

    Việc ủng hộ trong quốc hội không hề dễ dàng, như những gì dân biểu Tom Johnson đã trải qua khi ông bảo trợ cho một dự luật gây tranh cãi ở cả hai đảng, cuối cùng không được thông qua.