Định nghĩa của từ policymaker

policymakernoun

nhà hoạch định chính sách

/ˈpɒləsimeɪkə(r)//ˈpɑːləsimeɪkər/

Từ "policymaker" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Thuật ngữ "policy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "polycie", có nghĩa là "phương hướng hành động" hoặc "kế hoạch". Vào thế kỷ 14, từ này được dùng để mô tả các hành động cố ý và có chủ đích của chính phủ hoặc quốc vương. Hậu tố "-maker" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæcan", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "policymaker" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một cá nhân hoặc nhóm người chịu trách nhiệm tạo ra, thiết kế và thực hiện các chính sách. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chính trị, quản trị và hành chính công. Ngày nay, nhà hoạch định chính sách được hiểu là một cá nhân hoặc tổ chức được giao quyền định hình và chỉ đạo các chính sách, luật pháp và quy định của chính phủ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười hoạch định chính sách

namespace
Ví dụ:
  • As a policymaker, the mayor plays a crucial role in shaping the city's economic and social development.

    Là người hoạch định chính sách, thị trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển kinh tế và xã hội của thành phố.

  • The government's policymakers are currently discussing strategies to reduce carbon emissions.

    Các nhà hoạch định chính sách của chính phủ hiện đang thảo luận về các chiến lược nhằm giảm phát thải carbon.

  • The health policymaker's decision to implement a vaccination program has saved countless lives.

    Quyết định triển khai chương trình tiêm chủng của nhà hoạch định chính sách y tế đã cứu được vô số sinh mạng.

  • The policymakers' focus on affordable housing has positively impacted the city's low-income families.

    Sự tập trung của các nhà hoạch định chính sách vào nhà ở giá rẻ đã tác động tích cực đến các gia đình có thu nhập thấp trong thành phố.

  • Policymakers are constantly challenged to balance competing priorities and make informed decisions that benefit the community.

    Các nhà hoạch định chính sách liên tục phải đối mặt với thách thức trong việc cân bằng các ưu tiên cạnh tranh và đưa ra quyết định sáng suốt có lợi cho cộng đồng.

  • The country's policymakers are grappling with the complex issue of immigration reform.

    Các nhà hoạch định chính sách của đất nước đang phải vật lộn với vấn đề phức tạp về cải cách nhập cư.

  • As a respected policymaker, the education minister's input on curriculum reform has been highly valued.

    Là một nhà hoạch định chính sách được kính trọng, ý kiến ​​đóng góp của Bộ trưởng Giáo dục về cải cách chương trình giảng dạy được đánh giá rất cao.

  • The policymaker's responsibility to prioritize the interests of the community over individual interests requires a high degree of integrity and impartiality.

    Trách nhiệm của người hoạch định chính sách trong việc ưu tiên lợi ích của cộng đồng hơn lợi ích cá nhân đòi hỏi mức độ chính trực và công bằng cao.

  • The policymaker's decision to invest in public transportation has improved accessibility for the city's citizens.

    Quyết định đầu tư vào giao thông công cộng của nhà hoạch định chính sách đã cải thiện khả năng tiếp cận của người dân thành phố.

  • Policymakers have a crucial role in negotiating and implementing international agreements that benefit the global community.

    Các nhà hoạch định chính sách có vai trò quan trọng trong việc đàm phán và thực hiện các thỏa thuận quốc tế có lợi cho cộng đồng toàn cầu.