danh từ
sự hợp pháp, sự đúng luật
tính chính thống
tính hợp pháp
/ˈlɔːflnəs//ˈlɔːflnəs/"Lawfulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lāw", có nghĩa là "luật". Nó biểu thị sự tuân thủ hoặc phù hợp với các quy tắc hoặc nguyên tắc đã được thiết lập. Hậu tố "-fulness" biểu thị "phẩm chất hoặc trạng thái tồn tại". Do đó, "lawfulness" về cơ bản có nghĩa là phẩm chất hoặc trạng thái tồn tại phù hợp với luật pháp hoặc các quy tắc đã được thiết lập. Từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14, phát triển từ các dạng trước đó như "lāwfullnesse".
danh từ
sự hợp pháp, sự đúng luật
tính chính thống
Việc công ty tuân thủ luật pháp đã mang lại cho họ danh tiếng tốt trong ngành.
Để hoạt động hợp pháp, công ty khởi nghiệp phải ưu tiên tính hợp pháp trong mọi khía cạnh kinh doanh của mình.
Tổng giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm đảm bảo với hội đồng quản trị rằng tính hợp pháp sẽ là ưu tiên hàng đầu dưới sự lãnh đạo của bà.
Để duy trì tính hợp pháp, đội ngũ bán hàng được đào tạo thường xuyên về luật tuân thủ và các thông lệ tốt nhất.
Cam kết tuân thủ pháp luật của công ty đã làm giảm các tranh chấp pháp lý và hình phạt.
Sách giáo khoa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ tính hợp pháp để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.
Mặc dù tổ chức này thường tập trung vào lợi nhuận, họ nhận ra tầm quan trọng của việc ưu tiên tính hợp pháp để đạt được thành công lâu dài.
Cơ quan quản lý cần đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi quyền hạn của mình luôn tuân thủ pháp luật.
Sai lầm của công ty khi vi phạm luật đã dẫn đến khoản tiền phạt đáng kể và tổn hại đến danh tiếng của họ, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên tính hợp pháp.
Không giống như các đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp của chúng tôi tự hào về cam kết kiên định đối với tính hợp pháp và các lợi ích liên quan.