Định nghĩa của từ law court

law courtnoun

tòa án luật

/ˈlɔː kɔːt//ˈlɔː kɔːrt/

Thuật ngữ "law court" có nguồn gốc từ thời Anglo-Saxon, khi các thủ tục tố tụng được tiến hành tại nhiều địa điểm khác nhau như nhà riêng, chợ và tòa thị chính. Người ta tin rằng từ "cour" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyriel", có nghĩa là "court" hoặc "nơi xét xử". Thuật ngữ này được dùng để mô tả không gian nơi giải quyết các tranh chấp pháp lý và đưa ra phán quyết. Theo thời gian, khái niệm về hệ thống pháp luật chính thức đã phát triển và các tòa nhà chuyên biệt được xây dựng để làm nơi đặt các tòa án như vậy. Từ "court" bắt đầu dùng để chỉ những tòa nhà này, nơi diễn ra các thủ tục tố tụng. Thuật ngữ "law" được thêm vào để tạo thành cụm từ "law court" nhằm chỉ bối cảnh cụ thể của các thủ tục tố tụng. Cụm từ "law court" có tên gọi chính thức khác nhau ở các khu vực pháp lý khác nhau. Ở Hoa Kỳ, cụm từ này thường được gọi là tòa án hoặc trung tâm tư pháp, trong khi ở Vương quốc Anh, tòa án thường được gọi là Tòa án Hoàng gia hoặc Tòa án Quận, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vụ án. Tóm lại, thuật ngữ "law court" có nguồn gốc từ "cyriel" trong tiếng Anh-Saxon có nghĩa là "court" hoặc "ghế phán quyết", được phát triển để mô tả các tòa nhà chuyên biệt dành cho các thủ tục pháp lý trong quá trình phát triển hệ thống pháp luật chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant was found guilty by the law court after a lengthy trial.

    Sau một phiên tòa kéo dài, tòa án đã tuyên bị cáo có tội.

  • The prosecutor presented a strong case in the law court, which ultimately led to the defendant's arrest.

    Công tố viên đã trình bày một vụ án mạnh mẽ tại tòa án, cuối cùng dẫn đến việc bắt giữ bị cáo.

  • The judge in the law court delivered a stern warning to the accused, saying that any future misbehavior would result in immediate imprisonment.

    Vị thẩm phán tại tòa án đã đưa ra lời cảnh cáo nghiêm khắc đối với bị cáo, nói rằng bất kỳ hành vi sai trái nào trong tương lai sẽ dẫn đến án tù ngay lập tức.

  • The law court ordered the accused to pay a hefty fine as a consequence of their actions.

    Tòa án đã ra lệnh cho bị cáo phải nộp một khoản tiền phạt lớn do hậu quả của hành động của họ.

  • The law court heard the testimony of several witnesses who provided crucial evidence against the accused.

    Tòa án đã nghe lời khai của một số nhân chứng cung cấp bằng chứng quan trọng chống lại bị cáo.

  • The judge in the law court scrutinized every piece of evidence presented during the trial before reaching a verdict.

    Thẩm phán tại tòa án đã xem xét kỹ lưỡng mọi bằng chứng được trình bày trong phiên tòa trước khi đưa ra phán quyết.

  • The accused is expected to appear in the law court for a sentencing hearing following their conviction.

    Bị cáo dự kiến ​​sẽ phải ra hầu tòa để tham dự phiên tòa tuyên án sau khi bị kết án.

  • The defence attorney cross-examined the prosecution's witnesses in the law court in an attempt to poke holes in their testimonies.

    Luật sư bào chữa đã thẩm vấn các nhân chứng của bên công tố tại tòa án nhằm tìm ra những điểm bất hợp lý trong lời khai của họ.

  • The law court pronounced the accused innocent after reviewing all the evidence and finding no grounds for a conviction.

    Tòa án tuyên bố bị cáo vô tội sau khi xem xét tất cả bằng chứng và không thấy có căn cứ để kết tội.

  • The accused was sentenced to several years in prison by the law court for their crimes.

    Bị cáo đã bị tòa án tuyên án nhiều năm tù vì tội ác của mình.