Định nghĩa của từ barrister

barristernoun

luật sư

/ˈbærɪstə(r)//ˈbærɪstər/

Từ "barrister" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "barre", có nghĩa là "bar" hoặc "rào cản". Vào thế kỷ 13, các quốc vương Pháp đã thiết lập một rào cản giữa nhà vua và phần còn lại của triều đình, tách biệt hội đồng hoàng gia với phần còn lại của hội đồng. Rào cản này được gọi là "la barre" hoặc "le bar", và những người đứng sau rào cản này được gọi là "barriostres" hoặc "barristers." Khi người Anh phát triển hệ thống chính quyền của riêng mình, họ đã áp dụng khái niệm về một rào cản giữa tòa án và quán bar. Các luật sư đứng tại quầy bar của tòa án được gọi là "barristers," bắt nguồn từ tiếng Pháp "barre" và tiếng Latin "barris", có nghĩa là "threshold" hoặc "lối vào". Ngày nay, luật sư là luật sư có trình độ, có quyền trình bày trước tòa án và chủ yếu tham gia vào việc đại diện cho khách hàng tại các tòa án cấp cao ở nhiều quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningluật sư

namespace
Ví dụ:
  • The defendant Forrest Frankin is represented by the esteemed barrister, Victoria Prince, who is renowned for her eloquent arguments and unmatched success in court.

    Bị cáo Forrest Frankin được đại diện bởi luật sư danh tiếng Victoria Prince, người nổi tiếng với những lập luận hùng hồn và thành công vô song tại tòa án.

  • The barrister, Richard Vaughan, argued persuasively in favor of the plaintiff's case, presenting compelling evidence to support his clients' claims.

    Luật sư Richard Vaughan đã lập luận thuyết phục để bảo vệ cho nguyên đơn, đưa ra bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ cho yêu cầu của thân chủ.

  • Paul James, a senior barrister, advised his client on a complex legal matter and crafted a robust defense strategy that resulted in a favorable outcome.

    Paul James, một luật sư cao cấp, đã tư vấn cho khách hàng của mình về một vấn đề pháp lý phức tạp và xây dựng một chiến lược phòng thủ vững chắc mang lại kết quả có lợi.

  • The barrister, Lynda Patel, carefully reviewed the case file and identified a critical piece of evidence that turned the tide of the trial.

    Luật sư Lynda Patel đã xem xét cẩn thận hồ sơ vụ án và xác định được một bằng chứng quan trọng đã xoay chuyển tình thế của phiên tòa.

  • Barbara Lee, QC, an exceptionally talented barrister, argued the case brilliantly before the jury, leaving them in awe of her powerful oratory skills.

    Barbara Lee, QC, một luật sư có tài năng đặc biệt, đã tranh luận vụ án một cách xuất sắc trước bồi thẩm đoàn, khiến họ phải kinh ngạc trước kỹ năng hùng biện mạnh mẽ của bà.

  • John Thompson, as a skilled barrister, skillfully cross-examined the opponent's witnesses, exposing inconsistencies in their testimonies and undermining their credibility.

    John Thompson, với tư cách là một luật sư lành nghề, đã khéo léo thẩm vấn các nhân chứng của bên đối phương, vạch trần những mâu thuẫn trong lời khai của họ và làm suy yếu độ tin cậy của họ.

  • Tom Perry, a barrister with a passion for human rights, was selected to lead a legal case condemning the violation of fundamental rights by a nation's government.

    Tom Perry, một luật sư có niềm đam mê với nhân quyền, được chọn để lãnh đạo một vụ án lên án hành vi vi phạm các quyền cơ bản của chính phủ một quốc gia.

  • The barrister, Sarah Hunter, was retained by the plaintiff to handle a high-profile defamation lawsuit, leveraging her extensive experience in media and reputation management.

    Luật sư Sarah Hunter được nguyên đơn thuê để xử lý vụ kiện phỉ báng cấp cao, tận dụng kinh nghiệm sâu rộng của bà trong lĩnh vực truyền thông và quản lý danh tiếng.

  • The barrister, Steven Johnson, collaborated with the client's solicitor to develop a sound strategy for the case, leading to a successful resolution.

    Luật sư Steven Johnson đã hợp tác với luật sư của khách hàng để xây dựng chiến lược hợp lý cho vụ án, dẫn đến giải quyết thành công.

  • Sarah's success as a barrister led to her appointment as a judge, allowing her to serve in the highest echelon of the legal system and make an even more significant impact on the justice system.

    Sự thành công của Sarah với tư cách là luật sư đã giúp bà được bổ nhiệm làm thẩm phán, cho phép bà phục vụ ở cấp cao nhất của hệ thống pháp luật và tạo ra tác động quan trọng hơn nữa đến hệ thống tư pháp.