Định nghĩa của từ magistrate

magistratenoun

Thẩm phán

/ˈmædʒɪstreɪt//ˈmædʒɪstreɪt/

Từ "magistrate" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở các nước châu Âu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "magistratus", được dùng để mô tả vị trí có thẩm quyền và trách nhiệm trong Cộng hòa La Mã. Vào thời trung cổ, khi chế độ phong kiến ​​bắt đầu nhường chỗ cho chế độ quản lý tập trung, thế giới "magistrate" bắt đầu gắn liền với các viên chức địa phương chịu trách nhiệm duy trì hòa bình và trật tự trong cộng đồng của họ. Những viên chức này, được quốc vương hoặc giới quý tộc cai trị bổ nhiệm, có nhiều quyền hạn bao gồm quản lý công lý, áp dụng tiền phạt và thu thuế. Nhiệm vụ và quyền hạn chính xác của thẩm phán thay đổi tùy theo từng nơi, nhưng tất cả đều có chung trách nhiệm duy trì hòa bình và bảo vệ quyền của cử tri. Trong nhiều thế kỷ kể từ đó, vai trò của thẩm phán đã phát triển và mở rộng, với nhiều nền dân chủ hiện đại có hệ thống tư pháp độc lập, trong đó thẩm phán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công lý được thực thi một cách công bằng và vô tư.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquan toà

namespace
Ví dụ:
  • The magistrate presided over the court proceedings and instructed the jurors on how to apply the law in this case.

    Thẩm phán chủ trì phiên tòa và hướng dẫn bồi thẩm đoàn cách áp dụng luật trong trường hợp này.

  • The accused was brought before the magistrate, who explained the charges against him and asked if he understood his rights.

    Bị cáo được đưa đến trước thẩm phán, người đã giải thích những cáo buộc chống lại anh ta và hỏi anh ta có hiểu các quyền của mình không.

  • The magistrate listened carefully to the evidence presented by the prosecution and then ruled that the defendant must stand trial for the crime.

    Thẩm phán đã lắng nghe cẩn thận các bằng chứng do bên công tố đưa ra và sau đó phán quyết rằng bị cáo phải ra hầu tòa vì tội ác này.

  • In a crowded courtroom, the magistrate calmed the crowd and maintained order throughout the hearing.

    Trong phòng xử án đông đúc, thẩm phán đã trấn an đám đông và duy trì trật tự trong suốt phiên tòa.

  • The experienced magistrate quickly identified the inconsistencies in the witness's testimony and questioned them closely until the truth was revealed.

    Vị thẩm phán giàu kinh nghiệm đã nhanh chóng phát hiện ra những mâu thuẫn trong lời khai của nhân chứng và thẩm vấn họ chặt chẽ cho đến khi sự thật được tiết lộ.

  • The magistrate found the defendant guilty and sentenced them to time in prison for the serious offense they had committed.

    Thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội và tuyên án tù giam vì tội nghiêm trọng mà họ đã phạm phải.

  • The magistrate impressed the jurors with their deep understanding of the law and their ability to analyze complex legal issues.

    Vị thẩm phán gây ấn tượng với bồi thẩm đoàn vì sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp và khả năng phân tích các vấn đề pháp lý phức tạp.

  • The magistrate's rulings were respected and admired by all who appeared before them, and they were widely regarded as a fair and impartial judge.

    Phán quyết của thẩm phán được tất cả những người ra hầu tòa tôn trọng và ngưỡng mộ, và họ được coi rộng rãi là một thẩm phán công bằng và vô tư.

  • The magistrate's decision was upheld on appeal, demonstrating their expertise in interpreting the law and applying it to the facts of the case.

    Quyết định của thẩm phán được giữ nguyên khi kháng cáo, chứng tỏ trình độ chuyên môn của họ trong việc diễn giải luật và áp dụng vào các sự kiện của vụ án.

  • The magistrate's dedication to justice and their commitment to upholding the law earned them the respect and admiration of their colleagues and the community they served.

    Sự tận tụy của thẩm phán đối với công lý và cam kết thực thi pháp luật đã giúp họ nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ các đồng nghiệp cũng như cộng đồng mà họ phục vụ.

Từ, cụm từ liên quan