tính từ
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)
danh từ
bộ máy tư pháp
các quan toà (của một nước)
cơ quan tư pháp
/dʒuˈdɪʃəri//dʒuˈdɪʃieri/Thuật ngữ "judiciary" có nguồn gốc từ thời Trung cổ Anh như một thuật ngữ dùng để mô tả hệ thống tòa án và chức năng giải quyết các tranh chấp pháp lý của tòa án. Bản thân từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "iurisdictio", có nghĩa là "quyền hạn trong luật pháp". Ở Anh thời trung cổ, các thẩm phán của Nhà vua, hay thẩm phán, chịu trách nhiệm đảm bảo rằng luật pháp được duy trì và thực thi. Quyền hạn của họ bắt nguồn từ Nhà vua, và họ được gọi là "thẩm phán của nhà vua" hoặc "Tòa án của Nhà vua". Tuy nhiên, khi hệ thống tòa án trở nên phức tạp và chuyên biệt hơn, các tòa án mới đã được thành lập để giải quyết các loại vụ án cụ thể, chẳng hạn như Tòa án Chancery và Tòa án Common Pleas. Thuật ngữ "judiciary" được đặt ra để mô tả nhóm thẩm phán tập thể chủ trì các tòa án này và đảm bảo rằng công lý được thực thi một cách công bằng và vô tư. Vai trò của ngành tư pháp không chỉ đơn thuần là giải thích luật pháp và thực thi ý muốn của Nhà vua mà còn bao gồm việc áp dụng các nguyên tắc pháp lý đã được thiết lập vào các vụ án mới và đảm bảo rằng quyền của cá nhân được bảo vệ. Ngày nay, ngành tư pháp là một thể chế quan trọng trong bất kỳ hệ thống pháp luật nào, bao gồm tòa án, thẩm phán và các nguyên tắc pháp lý và tiền lệ hỗ trợ cho việc quản lý công lý. Các thành viên của ngành này có trách nhiệm duy trì luật pháp và bảo vệ quyền của cá nhân trong một xã hội dân chủ.
tính từ
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial)
danh từ
bộ máy tư pháp
các quan toà (của một nước)
Ngành tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công lý và quyền của công dân.
Tòa án Tối cao, là cơ quan tư pháp cao nhất, có trách nhiệm giải thích hiến pháp và đảm bảo mọi luật đều hợp hiến.
Ngành tư pháp của chính phủ hoạt động độc lập và được phân bổ quyền hạn để giúp duy trì luật pháp và trật tự.
Thẩm phán trong ngành tư pháp được bổ nhiệm dựa trên trình độ, sự chính trực và kinh nghiệm trong nghề luật.
Hệ thống tư pháp, là một phần của ngành tư pháp, giải quyết các tranh chấp pháp lý và thực thi pháp luật thông qua các quá trình như xét xử và phán quyết.
Ngành tư pháp đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đến tranh chấp pháp lý đều được đối xử công bằng và có cơ hội trình bày lập luận của mình.
Là một bộ phận cấu thành của xã hội dân chủ, ngành tư pháp có trách nhiệm bảo vệ quyền và tự do cá nhân đồng thời kiểm soát tình trạng lạm dụng quyền lực.
Cơ quan tư pháp giải thích luật pháp và thiết lập tiền lệ pháp lý, có thể hướng dẫn các phán quyết khác của tòa án trong tương lai.
Cơ quan tư pháp có thẩm quyền áp dụng các hình phạt như phạt tiền hoặc phạt tù đối với những người bị kết tội vi phạm pháp luật.
Tính độc lập và liêm chính của ngành tư pháp rất quan trọng đối với hoạt động của tiến trình dân chủ, và bất kỳ sự can thiệp nào vào hoạt động của ngành này đều có thể đe dọa đến pháp quyền và nền quản trị dân chủ.