Định nghĩa của từ prosecutor

prosecutornoun

công tố viên

/ˈprɒsɪkjuːtə(r)//ˈprɑːsɪkjuːtər/

Từ "prosecutor" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "prosecutus", có nghĩa là "truy đuổi" hoặc "tìm kiếm". Cụm từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "prosecutour", ám chỉ một người truy đuổi hoặc tìm kiếm ai đó để phạm tội. Vào thế kỷ 15, cách viết đã được sửa đổi thành "prosecutor," và từ này mang ý nghĩa hiện đại. Công tố viên là viên chức nhà nước đại diện cho nhà nước hoặc chính phủ trong một vụ án hình sự, với mục tiêu chứng minh tội lỗi của bị cáo và tìm kiếm hình phạt. Trong suốt lịch sử, vai trò của công tố viên đã phát triển để bao gồm các trách nhiệm như xem xét bằng chứng, phỏng vấn nhân chứng và đề xuất cáo buộc. Ngày nay, công tố viên đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tư pháp hình sự, làm việc để đảm bảo công lý được thực thi và nạn nhân nhận được sự hỗ trợ mà họ cần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười khởi tố, bên nguyên

meaninguỷ viên công tố

namespace

a public official who charges somebody officially with a crime and prosecutes them in court

một viên chức nhà nước chính thức buộc tội ai đó về một tội ác và truy tố họ tại tòa án

Ví dụ:
  • the public/state prosecutor

    công tố viên nhà nước/công tố viên công cộng

Từ, cụm từ liên quan

a lawyer who leads the case against a defendant in court

một luật sư dẫn đầu vụ kiện chống lại bị cáo tại tòa án

Ví dụ:
  • The prosecutor rose to give the opening address.

    Công tố viên đứng lên phát biểu khai mạc.

Từ, cụm từ liên quan