Định nghĩa của từ laurel wreath

laurel wreathnoun

vòng nguyệt quế

/ˈlɒrəl riːθ//ˈlɔːrəl riːθ/

Từ "laurel wreath" bắt nguồn từ văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại. Trong thần thoại Hy Lạp, Dionysus, vị thần rượu vang và sân khấu, được cho là đã đội vòng nguyệt quế để tượng trưng cho chiến thắng của mình trước sự ghen tị của thần Zeus. Người Hy Lạp tiếp tục truyền thống này, sử dụng vòng nguyệt quế để vinh danh các vận động viên và anh hùng chiến thắng của họ, chẳng hạn như các nhà thơ Pindar và Homer. Người La Mã đã áp dụng phong tục này và gọi vòng nguyệt quế là "corona victori", có nghĩa là "vương miện chiến thắng". Julius Caesar nổi tiếng với hình ảnh đội vòng nguyệt quế sau những chiến thắng quân sự của mình, và hoàng đế La Mã Nero cũng phổ biến vòng nguyệt quế như một biểu tượng của quyền lực và uy quyền. Theo thời gian, vòng nguyệt quế đã trở thành biểu tượng của thành tựu học thuật và trí tuệ, và những sinh viên tốt nghiệp các trường đại học cổ đại đôi khi được trang trí bằng vòng nguyệt quế như một biểu tượng cho sự chăm chỉ và thành tích của họ. Ngày nay, vòng nguyệt quế vẫn được sử dụng để vinh danh những thành tựu học thuật và nghệ thuật, cũng như cho mục đích trang trí trong nhiều sự kiện và nghi lễ khác nhau. Vì vậy, từ "laurel wreath" đã phát triển từ văn hóa Hy Lạp và La Mã cổ đại, tượng trưng cho chiến thắng, danh dự và thành tích.

namespace
Ví dụ:
  • The ancient Greek athlete was awarded a laurel wreath as a symbol of victory in the Olympic Games.

    Vận động viên Hy Lạp cổ đại được trao vòng nguyệt quế như một biểu tượng chiến thắng tại Thế vận hội Olympic.

  • The academics gathered to present the valedictorian with a laurel wreath, signifying the highest academic achievement.

    Các học giả đã tập trung lại để trao tặng thủ khoa vòng nguyệt quế, tượng trưng cho thành tích học tập cao nhất.

  • In Roman times, a laurel wreath was worn by political and military leaders as a mark of honor and distinction.

    Vào thời La Mã, vòng nguyệt quế thường được các nhà lãnh đạo chính trị và quân sự đeo như một dấu hiệu của danh dự và sự tôn trọng.

  • The laurel wreath adorned the statue of the famous writer in tribute to his literary accomplishments.

    Vòng nguyệt quế được trang trí trên bức tượng của nhà văn nổi tiếng để tôn vinh những thành tựu văn học của ông.

  • The graduates proudly wore laurel wreaths during the commencement ceremony as a celebratory tradition.

    Những sinh viên tốt nghiệp tự hào đeo vòng nguyệt quế trong buổi lễ tốt nghiệp như một truyền thống ăn mừng.

  • The orchestra conductor received a laurel wreath for his exceptional performances and artistic vision.

    Người chỉ huy dàn nhạc đã nhận được vòng nguyệt quế cho màn trình diễn đặc biệt và tầm nhìn nghệ thuật của mình.

  • The athlete carried a laurel wreath as she completed the marathon, applauded by crowds of supporters.

    Vận động viên này đã mang vòng nguyệt quế khi hoàn thành cuộc chạy marathon, nhận được sự hoan nghênh của đám đông người ủng hộ.

  • The laurel wreaths were gifted to the champion chess players, indicating their skill and expertise in the game.

    Vòng nguyệt quế được trao tặng cho các kỳ thủ cờ vua vô địch, thể hiện kỹ năng và trình độ chuyên môn của họ trong trò chơi này.

  • The laurel wreath was incorporated into the school's logo as a testament to the institution's academic excellence.

    Vòng nguyệt quế được đưa vào logo của trường như một minh chứng cho sự xuất sắc trong học tập của trường.

  • The poets were crowned with laurel wreaths as they read their poetry in honor of their literary prowess.

    Các nhà thơ được trao vòng nguyệt quế khi họ đọc thơ để tôn vinh tài năng văn chương của họ.