Định nghĩa của từ laureate

laureatenoun

người đoạt giải

/ˈlɒriət//ˈlɔːriət/

Từ "laureate" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Vào thời cổ đại, các vận động viên và chiến binh chiến thắng được trao vòng nguyệt quế (tiếng Latin: laurus) như một biểu tượng cho thành tích của họ. Vòng nguyệt quế trở thành biểu tượng của danh dự, thành tích và sự xuất sắc. Từ "laureate" bắt nguồn từ tiếng Latin "laureatus", có nghĩa là "đội vòng nguyệt quế". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người được trao vòng nguyệt quế, thường là một nhà thơ hoặc nhạc sĩ đã đạt được thành công lớn. Vào thời hiện đại, thuật ngữ "laureate" thường được dùng để mô tả một người đã được trao tặng danh hiệu hoặc sự khác biệt đáng chú ý, chẳng hạn như người đoạt giải Nobel hoặc nhà thơ đoạt giải. Đây là cách ghi nhận thành tích xuất sắc của họ và tôn vinh sự xuất sắc của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược giải thưởng

type danh từ

meaningngười trúng giải thưởng

namespace
Ví dụ:
  • The Nobel Prize laureate, Professor Alice Waters, delivered an inspiring keynote speech at the education summit.

    Giáo sư Alice Waters, người đoạt giải Nobel, đã có bài phát biểu quan trọng đầy cảm hứng tại hội nghị thượng đỉnh về giáo dục.

  • The renowned author and Pulitzer Prize laureate, Toni Morrison, passed away at the age of 88.

    Tác giả nổi tiếng và là người đoạt giải Pulitzer, Toni Morrison, đã qua đời ở tuổi 88.

  • The Templeton Prize laureate, Dr. Stephen Hawking, spent his final years advocating for science education and research funding.

    Người đoạt giải thưởng Templeton, Tiến sĩ Stephen Hawking, đã dành những năm cuối đời của mình để ủng hộ giáo dục khoa học và tài trợ nghiên cứu.

  • The Nobel Laureate, Malala Yousafzai, is a hero for women's education and has received numerous accolades for her advocacy work.

    Người đoạt giải Nobel, Malala Yousafzai, là một anh hùng cho nền giáo dục dành cho phụ nữ và đã nhận được nhiều giải thưởng cho công tác vận động của mình.

  • The poet and former U.S. Poet Laureate, Billy Collins, captivated the audience with his engaging reading at the literary festival.

    Nhà thơ và cựu Nhà thơ Hoa Kỳ, Billy Collins, đã thu hút khán giả bằng bài đọc hấp dẫn của mình tại lễ hội văn học.

  • The poet and former U.S. Poet Laureate, Rita Dove, received an honorary doctorate from her alma mater for her contributions to literature and society.

    Nhà thơ và cựu Nhà thơ đoạt giải thưởng Nhà thơ Hoa Kỳ, Rita Dove, đã nhận bằng tiến sĩ danh dự từ trường cũ của bà vì những đóng góp của bà cho văn học và xã hội.

  • The Nobel Laureate, Elfriede Jelinek, continues to push the boundaries of literature with her bold and provocative works.

    Người đoạt giải Nobel, Elfriede Jelinek, tiếp tục mở rộng ranh giới của văn học bằng những tác phẩm táo bạo và đầy tính khiêu khích của mình.

  • The former British poet laureate, Andrew Motion, has been appointed as the new chancellor of Oxford University.

    Cựu nhà thơ người Anh, Andrew Motion, đã được bổ nhiệm làm hiệu trưởng mới của Đại học Oxford.

  • The Pulitzer Prize laureate, Colson Whitehead, received critical acclaim for his latest novel, "The Nickel Boys," which tackles important social issues.

    Người đoạt giải Pulitzer, Colson Whitehead, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình cho cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông, "The Nickel Boys", tác phẩm đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng.

  • The poet and former U.S. Poet Laureate, Maxine Kumin, is recognized as one of the most influential living poets, known for her powerful and evocative works.

    Nhà thơ và cựu Nhà thơ đoạt giải thưởng Nhà thơ Hoa Kỳ, Maxine Kumin, được công nhận là một trong những nhà thơ còn sống có ảnh hưởng nhất, nổi tiếng với những tác phẩm mạnh mẽ và gợi cảm xúc.

Từ, cụm từ liên quan