Định nghĩa của từ landlady

landladynoun

Điện chủ

/ˈlændleɪdi//ˈlændleɪdi/

Từ "landlady" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "land" và "hlæfdige," có nghĩa là "người cho bánh mì" hoặc "người phụ nữ của ngôi nhà". Theo truyền thống, thuật ngữ này ám chỉ một người phụ nữ sở hữu đất đai và chịu trách nhiệm cung cấp thức ăn và chỗ ở, thường là trong một nhà trọ hoặc quán rượu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ người phụ nữ nào quản lý hoặc sở hữu tài sản, đặc biệt là một cơ sở lưu trú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbà chủ nhà (nhà cho thuê)

meaningbà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn

meaningmụ địa ch

namespace

a woman from whom you rent a room, a house, etc.

một người phụ nữ mà bạn thuê phòng, nhà, v.v.

a woman who owns or manages a pub or a guest house

một người phụ nữ sở hữu hoặc quản lý một quán rượu hoặc một nhà khách

Từ, cụm từ liên quan