Định nghĩa của từ eviction

evictionnoun

trục xuất

/ɪˈvɪkʃn//ɪˈvɪkʃn/

Từ "eviction" bắt nguồn từ tiếng Latin "evictio", có nghĩa là "đuổi ra ngoài" hoặc "cướp đi". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ quá trình pháp lý tước đoạt tài sản của ai đó. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "evincere", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "chinh phục". Theo thời gian, "eviction" trở nên gắn liền cụ thể với việc cưỡng chế đuổi người thuê khỏi tài sản đã thuê, mặc dù nó vẫn có thể ám chỉ quá trình pháp lý tước đoạt tài sản trong các bối cảnh khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

meaning(pháp lý) sự lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý)

namespace
Ví dụ:
  • Last month, my neighbor was unexpectedly evicted from their apartment due to missed rent payments.

    Tháng trước, hàng xóm của tôi bất ngờ bị đuổi khỏi căn hộ vì chậm trả tiền thuê nhà.

  • The landlord served eviction notices to all tenants in the building, citing safety violations and damage to the property.

    Chủ nhà đã gửi thông báo trục xuất đến tất cả người thuê nhà trong tòa nhà, với lý do vi phạm an toàn và gây thiệt hại cho tài sản.

  • After months of unsuccessful negotiations, the tenant was forced to abandon their home in a depressing eviction process.

    Sau nhiều tháng đàm phán không thành công, người thuê nhà buộc phải từ bỏ nhà của họ trong một quá trình trục xuất đầy chán nản.

  • The elderly woman was devastated when she was evicted from her rental unit due to health reasons that made it hard for her to keep up with the payments.

    Người phụ nữ lớn tuổi đã vô cùng đau khổ khi bị đuổi khỏi căn hộ cho thuê vì lý do sức khỏe khiến bà khó có thể trả tiền nhà.

  • The family of four had to move out of their affordable housing complex after receiving a notice of eviction for failing to pay their rent on time.

    Gia đình bốn người này đã phải chuyển khỏi khu nhà ở giá rẻ sau khi nhận được thông báo trục xuất vì không trả tiền thuê nhà đúng hạn.

  • The landlord attempted to kick out the tenants without warning or justification, which led to a long and grueling court battle that ended in favor of the residents.

    Chủ nhà đã cố đuổi những người thuê nhà ra mà không báo trước hoặc đưa ra lý do chính đáng, dẫn đến một cuộc chiến pháp lý kéo dài và căng thẳng, kết thúc với chiến thắng thuộc về cư dân.

  • The owner of the condominium complex initiated mass evictions, citing renovations meant to boost property values, which left many families homeless.

    Chủ sở hữu khu chung cư đã khởi xướng các cuộc trục xuất hàng loạt, với lý do cải tạo nhằm tăng giá trị bất động sản, khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.

  • The tenant's repeated violations of the lease agreement ultimately led to their eviction, including constant noise complaints from other neighbors.

    Việc người thuê nhà liên tục vi phạm hợp đồng thuê nhà cuối cùng đã dẫn đến việc họ bị đuổi khỏi nhà, bao gồm cả những lời phàn nàn liên tục về tiếng ồn từ những người hàng xóm khác.

  • The tenant received a notice stating they had only a few weeks before being evicted, leaving them little time to find a new place to live.

    Người thuê nhà nhận được thông báo nêu rõ họ chỉ có vài tuần trước khi bị đuổi, khiến họ không có nhiều thời gian để tìm nơi ở mới.

  • The city implemented a policy which allowed for no-cause evictions, resulting in many families being forced out of their homes without any explanation or compensation.

    Thành phố đã thực hiện chính sách cho phép trục xuất không cần lý do, dẫn đến việc nhiều gia đình bị buộc phải rời khỏi nhà mà không có bất kỳ lời giải thích hay bồi thường nào.

Từ, cụm từ liên quan