Định nghĩa của từ abysmally

abysmallyadverb

thật thảm hại

/əˈbɪzməli//əˈbɪzməli/

Từ "abysmally" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "abyssos", có nghĩa là "bottomless" hoặc "vô hạn", và hậu tố "-ally", tạo thành một trạng từ. Theo nghĩa ban đầu, "abysmally" có nghĩa là "tới đáy vực thẳm" hoặc "tới điểm thấp nhất". Ban đầu, từ này ám chỉ quá trình đào hoặc khai quật một cái hố hoặc hố sâu đến mức chạm tới đáy trái đất hoặc vực thẳm. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để mô tả thứ gì đó rơi xuống hoặc đi xuống độ sâu lớn, cả về mặt vật lý và nghĩa bóng. Ngày nay, "abysmally" thường được dùng để mô tả thứ gì đó cực kỳ kém, không đủ hoặc không thành công. Ví dụ, "The team performed abysmally in the tournament" có nghĩa là họ đã làm rất tệ hoặc kém.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthậm tệ, cùng cực, vô cùng

namespace
Ví dụ:
  • The sales figures for this quarter were abysmally low, causing our investors to worry.

    Doanh số bán hàng trong quý này thấp khủng khiếp khiến các nhà đầu tư của chúng tôi lo lắng.

  • The student's grades were abysmal, leaving his parents disappointed and frustrated.

    Điểm số của cậu học sinh này rất tệ, khiến cha mẹ cậu thất vọng và chán nản.

  • The crowd's reaction to the performance was abysmal, making the performers feel defeated.

    Phản ứng của đám đông trước buổi biểu diễn thật tệ hại, khiến những người biểu diễn cảm thấy thất bại.

  • The team's morale was abysmally low after their losing streak.

    Tinh thần của toàn đội xuống rất thấp sau chuỗi trận thua liên tiếp.

  • Her presentation skills were abysmal, leaving the audience confused and bored.

    Kỹ năng thuyết trình của cô ấy rất tệ, khiến khán giả bối rối và chán nản.

  • The restaurant's food was abysmally bad, causing the reviewer to refuse to eat another bite.

    Đồ ăn của nhà hàng cực kỳ tệ, khiến người đánh giá từ chối ăn thêm miếng nào nữa.

  • The company's customer service was abysmal, leaving many customers to switch to competitors.

    Dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty rất tệ, khiến nhiều khách hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.

  • The weather forecast for the weekend was abysmally poor, causing people to cancel their plans.

    Dự báo thời tiết vào cuối tuần rất xấu, khiến mọi người phải hủy bỏ kế hoạch.

  • The student's attendance record was abysmal, leading to academic probation.

    Thành tích đi học của sinh viên này rất tệ, dẫn đến việc bị quản chế về mặt học thuật.

  • The product's quality control was abysmally poor, causing many defects and unhappy customers.

    Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm cực kỳ kém, gây ra nhiều lỗi và làm khách hàng không hài lòng.