danh từ
người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
người lạc hậu
tính từ
chậm chạp; chậm trễ
lạc hậu
chậm trễ
/ˈlæɡəd//ˈlæɡərd/Từ "laggard" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "lag" có nghĩa là "delay" hoặc "tardiness" và "ard" có nghĩa là "gard" hoặc "keeper". Ban đầu, laggard là người chậm trễ hoặc chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ của mình. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai chậm phản ứng, phản hồi hoặc tiến triển. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang hàm ý miệt thị hơn, mô tả một người miễn cưỡng, chậm hiểu hoặc dễ mất tập trung. Ngày nay, laggard thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức chậm thích nghi, đổi mới hoặc phản ứng với những hoàn cảnh thay đổi. Mặc dù mang ý nghĩa tiêu cực, từ "laggard" vẫn là một thuật ngữ hữu ích để mô tả ai đó hoặc điều gì đó chậm tiếp thu.
danh từ
người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
người lạc hậu
tính từ
chậm chạp; chậm trễ
lạc hậu
Doanh số bán hàng của công ty đã chậm lại trong quý vừa qua, khiến các nhà đầu tư lo lắng về triển vọng tương lai của công ty.
Bất chấp những nỗ lực hết sức của giảng viên để thu hút sinh viên, một số sinh viên vẫn tụt lại phía sau, gặp khó khăn trong việc theo kịp lớp học.
Phiên bản phần mềm mới này chậm hơn so với phiên bản trước và không đạt được tiêu chuẩn cao mà phiên bản trước đã đặt ra.
Thành tích kém cỏi của vận động viên này trong giải vô địch khiến cô cảm thấy mình như kẻ tụt hậu, và cô quyết tâm nỗ lực hết mình để quay lại đúng hướng.
Xu hướng truyền thông xã hội khiến một số thương hiệu cảm thấy mình như kẻ tụt hậu khi phải vật lộn để theo kịp sự phát triển không ngừng của bối cảnh trực tuyến.
Các thành viên chậm trễ trong nhóm dự án đã được chuyển sang vai trò hỗ trợ, trong khi những thành viên còn lại trong nhóm sẽ tiếp tục thực hiện các chiến lược thay thế mà họ đã xây dựng.
Lợi nhuận chậm chạp của công ty khởi nghiệp công nghệ y tế này đã khiến tương lai của công ty gặp nguy hiểm khi các nhà đầu tư kêu gọi một kế hoạch xoay chuyển tình thế.
Điểm số kém cỏi của cô học sinh này đã buộc cô phải học tập chăm chỉ gấp đôi so với các bạn cùng trang lứa, khiến cô cảm thấy mình như kẻ tụt hậu khi so sánh.
Bất chấp những nỗ lực của bộ phận tiếp thị, dòng sản phẩm này vẫn chậm chân về mặt thị phần, khiến triển vọng tăng trưởng chung của công ty bị trì trệ.
Các chính sách nhân sự của công ty đã bị chỉ trích vì không theo kịp các xu hướng mới nhất của ngành, khiến công ty tụt hậu về mặt thu hút nhân tài và gắn kết nhân viên.