Định nghĩa của từ slowpoke

slowpokenoun

chậm rãi

/ˈsləʊpəʊk//ˈsləʊpəʊk/

Thuật ngữ "slowpoke" có nguồn gốc rất thú vị. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, đường sắt là một hình thức vận chuyển phổ biến và tàu hỏa thường chạy chậm, đặc biệt là khi lên dốc. Thuật ngữ "slowpoke" có thể được dùng để mô tả những chuyến tàu chạy chậm này và theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ những người di chuyển chậm chạp. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này trở nên phổ biến như một cách nói thông tục, thường được dùng để trêu chọc một cách vui vẻ những người đang chậm chạp. Ngày nay, "slowpoke" thường được dùng để mô tả không chỉ những người di chuyển chậm mà còn cả những công thức nấu ăn chậm, những phương tiện cháy chậm và thậm chí cả những đội thể thao chơi chậm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningnhư slowcoach

namespace
Ví dụ:
  • Sarah takes forever to complete her tasks, making her a real slowpoke in the office.

    Sarah mất rất nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ của mình, khiến cô ấy trở thành một người thực sự chậm chạp trong văn phòng.

  • My brother always dawdles and procrastinates, leading us to label him as a classic slowpoke.

    Anh trai tôi luôn chần chừ và trì hoãn, khiến chúng tôi gọi anh ấy là một người chậm chạp điển hình.

  • The traffic on this highway is moving at a snail's pace, making this road trip a slow and frustrating experience for all of us.

    Tốc độ giao thông trên xa lộ này rất chậm, khiến cho chuyến đi trở nên chậm chạp và khó chịu đối với tất cả chúng tôi.

  • Our dog, Rascal, loves to take his sweet time during walks, causing us to walk at an agonizingly slow pace.

    Chú chó Rascal của chúng tôi rất thích thong thả khi đi dạo, khiến chúng tôi phải đi chậm một cách đau đớn.

  • John is such a slowpoke when it comes to responding to emails. We're beginning to think he's avoiding us.

    John rất chậm chạp khi trả lời email. Chúng tôi bắt đầu nghĩ rằng anh ấy đang tránh mặt chúng tôi.

  • In a race, Jim's lethargic movements make him appear like a slowpoke trying to finish the course at a crawl.

    Trong một cuộc đua, chuyển động chậm chạp của Jim khiến anh trông giống như một người chậm chạp đang cố gắng hoàn thành chặng đua một cách chậm rãi.

  • A couple of slowpokes can have serious consequences in emergencies, such as in a forest fire, causing an avalanche, or a medical emergency.

    Một vài hành động chậm chạp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong các trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như cháy rừng, gây ra tuyết lở hoặc cấp cứu y tế.

  • Jake is so slow in cooking our meals, we start to lose our appetite for dinner before he refreshes our plates.

    Jake nấu ăn rất chậm, chúng tôi bắt đầu mất cảm giác thèm ăn tối trước khi anh ấy dọn đĩa thức ăn cho chúng tôi.

  • The tortoise in the story of the hare and tortoise may be incorrectly labeled as a slowpoke as he won the race through perseverance and patience.

    Con rùa trong câu chuyện về thỏ và rùa có thể bị coi là chậm chạp vì nó đã chiến thắng cuộc đua nhờ sự kiên trì và nhẫn nại.

  • Alice's deliberate and prolonged decision-making abilities have estranged her professional relationships, making her a slowpoke in the job market too.

    Khả năng ra quyết định chậm chạp và kéo dài của Alice đã làm rạn nứt các mối quan hệ nghề nghiệp của cô, khiến cô trở thành người chậm chạp trên thị trường việc làm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches