Định nghĩa của từ tardy

tardyadjective

trễ

/ˈtɑːdi//ˈtɑːrdi/

Từ "tardy" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "tardus" có nghĩa là "slow" hoặc "muộn". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "t điếc-" mang nghĩa là "delay" hoặc "trì hoãn". Từ tiếng Latin "tardus" được sử dụng trong cụm từ "tardi venire", có nghĩa là "đến muộn". Từ tiếng Anh "tardy" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, được mượn trực tiếp từ tiếng Latin. Ban đầu, nó ám chỉ ai đó hoặc thứ gì đó chậm chạp hoặc tụt hậu, nhưng sau đó nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc đến muộn hoặc đến muộn. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "tardy" thường được dùng để mô tả người đến muộn hoặc bỏ lỡ thời hạn. Theo thời gian, từ "tardy" mang ý nghĩa không tán thành, ám chỉ rằng ai đó thiếu đúng giờ, kỷ luật hoặc trách nhiệm. Tuy nhiên, theo nghĩa gốc tiếng Latin, "tardy" chỉ đơn giản có nghĩa là chậm chạp hoặc trì hoãn, không có bất kỳ hàm ý nào về việc đổ lỗi hoặc chỉ trích.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn

meaningmuộn, trễ

namespace
Ví dụ:
  • Jane was tardy for her presentation at the conference, causing her to miss important questions from the audience.

    Jane đã đến muộn trong buổi thuyết trình tại hội nghị, khiến cô ấy bỏ lỡ những câu hỏi quan trọng từ khán giả.

  • The mailman is consistently tardy, resulting in delayed delivery of bills and important letters.

    Người đưa thư thường xuyên đến muộn, dẫn đến việc giao hóa đơn và thư quan trọng bị chậm trễ.

  • The professor warned the tardy student that being late to class would negatively impact their grade.

    Giáo sư cảnh báo sinh viên đi muộn rằng việc đến lớp muộn sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của họ.

  • I apologize for being so tardy in responding to your email. I was dealing with unforeseen circumstances.

    Tôi xin lỗi vì đã trả lời email của bạn chậm trễ. Tôi đang phải giải quyết những tình huống không lường trước được.

  • The tardy train caused the passengers to miss their crucial appointment in the city.

    Chuyến tàu chậm trễ khiến hành khách lỡ mất cuộc hẹn quan trọng trong thành phố.

  • The tardy flight resulted in the passengers being stranded in the airport for several hours.

    Chuyến bay bị trễ khiến hành khách bị mắc kẹt ở sân bay trong nhiều giờ.

  • The tardy delivery left the business owner in a state of panic, as they were unable to receive important supplies.

    Việc giao hàng chậm trễ khiến chủ doanh nghiệp rơi vào tình trạng hoảng loạn vì họ không thể nhận được nguồn cung cấp quan trọng.

  • The tardy employee was reprimanded for their lateness and was asked to improve their attendance.

    Nhân viên đi làm muộn đã bị khiển trách vì sự chậm trễ của mình và được yêu cầu cải thiện thái độ làm việc.

  • The tardy contractor was fined for failing to complete the project on time, causing significant delays for the building's occupants.

    Nhà thầu chậm trễ đã bị phạt vì không hoàn thành dự án đúng thời hạn, gây ra sự chậm trễ đáng kể cho những người ở trong tòa nhà.

  • The tardy caterer caused a scene at the wedding reception due to the delayed arrival of the food.

    Người phục vụ tiệc cưới đến muộn đã gây náo loạn tại tiệc cưới vì đồ ăn đến chậm.