Định nghĩa của từ lactic acid

lactic acidnoun

axit lactic

/ˌlæktɪk ˈæsɪd//ˌlæktɪk ˈæsɪd/

Thuật ngữ "lactic acid" xuất phát từ việc phát hiện và phân lập nó vào đầu thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học quan sát thấy rằng sữa chua, chứa các vi khuẩn tạo ra axit lactic, sẽ bị hỏng nếu để quá lâu. Năm 1800, một nhà hóa học người Thụy Sĩ tên là Nicolas Léopold Tessier đã xác định vị chua trong sữa hỏng là một hợp chất hóa học mới mà ông gọi là "axit sữa". Mãi đến năm 1856, một nhà hóa học người Đức tên là Tiburtius von Štephan mới nhận ra rằng "axit sữa" và "lactic acid,", vốn cũng được xác định là sản phẩm phụ trong quá trình trao đổi chất của cơ, có tính chất hóa học giống hệt nhau. Nguồn gốc của tên "lactic acid" bắt nguồn từ tiếng Latin "lactis", có nghĩa là "sữa" và hậu tố hóa học "-ic" biểu thị một loại axit. Vì vậy, axit lactic thực sự là một loại axit có trong sữa, đặc biệt là khi nó lên men do vi khuẩn phát triển trong điều kiện không có oxy. Ngày nay, axit lactic có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến thực phẩm, dược phẩm và nhựa sinh học. Nó cũng thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH trong các công thức, cũng như một thành phần hoạt tính cho nhiều sản phẩm chăm sóc da do khả năng tẩy tế bào chết.

namespace
Ví dụ:
  • Lactic acid is created through the process of anaerobic respiration in our muscles during intense exercise.

    Axit lactic được tạo ra thông qua quá trình hô hấp kỵ khí trong cơ khi chúng ta tập thể dục cường độ cao.

  • Swimmers and runners often experience soreness in their muscles due to the buildup of lactic acid during prolonged activity.

    Người bơi lội và chạy bộ thường bị đau nhức cơ do axit lactic tích tụ trong quá trình hoạt động kéo dài.

  • Lactic acid can lead to muscle fatigue and cramping, which is a common issue for athletes participating in high-intensity sports.

    Axit lactic có thể gây mỏi cơ và chuột rút, đây là vấn đề thường gặp ở các vận động viên tham gia các môn thể thao cường độ cao.

  • Putting ice on a muscle that is experiencing lactic acid buildup can help to alleviate soreness and discomfort.

    Chườm đá vào cơ bị tích tụ axit lactic có thể giúp làm giảm đau nhức và khó chịu.

  • Lactic acid begins to cause discomfort in our muscles when its concentration reaches a certain level, typically around 4 millimoles per liter of blood.

    Axit lactic bắt đầu gây khó chịu ở cơ khi nồng độ của nó đạt đến một mức độ nhất định, thường là khoảng 4 milimol trên một lít máu.

  • In addition to causing discomfort during and after exercise, lactic acid can also lead to muscle damage and subsequent inflammation.

    Ngoài việc gây khó chịu trong và sau khi tập thể dục, axit lactic còn có thể dẫn đến tổn thương cơ và viêm nhiễm sau đó.

  • In some cases, lactic acid buildup in the muscles can contribute to the development of chronic diseases, such as type 2 diabetes.

    Trong một số trường hợp, sự tích tụ axit lactic trong cơ có thể góp phần gây ra các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường loại 2.

  • Consuming foods high in carbohydrates, such as bananas and oranges, can help to reduce lactic acid production during exercise by providing the body with a readily available source of energy.

    Tiêu thụ thực phẩm giàu carbohydrate, chẳng hạn như chuối và cam, có thể giúp giảm sản xuất axit lactic trong quá trình tập thể dục bằng cách cung cấp cho cơ thể nguồn năng lượng sẵn có.

  • The use of sports drinks containing added sugar can also help to buffer lactic acid and delay its buildup during exercise.

    Việc sử dụng đồ uống thể thao có chứa đường cũng có thể giúp đệm axit lactic và làm chậm sự tích tụ của axit này trong quá trình tập luyện.

  • Proudlock, a strain of friendly bacteria found in yogurt, can help to reduce lactic acid production in the intestines, which can be beneficial for individuals with lactose intolerance.

    Proudlock, một loại vi khuẩn có lợi có trong sữa chua, có thể giúp giảm sản xuất axit lactic trong ruột, có lợi cho những người không dung nạp lactose.