danh từ
tính axit; độ axit
vị chua
tính axit
/əˈsɪdəti//əˈsɪdəti/Từ "acidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "acidus", có nghĩa là "sour" hoặc "sắc". Từ này ám chỉ đến hương vị đặc trưng của các chất có tính axit, như giấm hoặc nước chanh. Khái niệm về tính axit như một tính chất hóa học đã phát triển theo thời gian, với các nhà khoa học như Lavoisier cuối cùng đã nhận ra rằng axit có chứa oxy, dẫn đến thuật ngữ "axit oxy". Sau đó, người ta phát hiện ra rằng axit giải phóng các ion hydro (H+) trong dung dịch, định nghĩa tính axit là sự hiện diện của các ion này.
danh từ
tính axit; độ axit
vị chua
Nho dùng để làm loại rượu này có độ axit thấp, tạo nên hương vị êm dịu và dịu nhẹ.
Món ăn đặc trưng của nhà hàng nổi tiếng với vị chua đậm đà, được cân bằng bởi các thành phần ngọt và mặn.
Nước chanh có vị chua thanh mát giúp xua tan cái nóng mùa hè.
Nguồn nước tại địa phương có độ axit tự nhiên cao, khiến việc trồng một số loại cây trồng trở nên không thực tế.
Rượu vang đỏ có độ axit đậm đà để lại cảm giác chua nhẹ trên lưỡi.
Vị chua của sữa chua là một cách lành mạnh và ngon miệng để bắt đầu buổi sáng.
Độ chua tươi sáng của cà phê tạo thêm chút hương cam quýt trong mỗi ngụm cà phê.
Phô mai lâu năm có vị chua, nồng và hấp dẫn.
Nước sốt cà chua được ninh trong nhiều giờ, giúp độ chua dịu lại và chuyển thành hương vị đậm đà, thơm ngon.
Nước cam có độ axit dễ chịu, là thức uống hoàn hảo cho bữa sáng.