Định nghĩa của từ labyrinth

labyrinthnoun

mê cung

/ˈlæbərɪnθ//ˈlæbərɪnθ/

Từ "labyrinth" có nguồn gốc từ văn hóa Hy Lạp cổ đại, nơi nó ám chỉ một kiến ​​trúc phức tạp và tinh vi, thường là một con đường quanh co và quanh co dẫn đến trung tâm của một tòa nhà hoặc không gian ngoài trời. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "labrys", có nghĩa là "rìu đôi", ban đầu được dùng để mô tả một sinh vật thần thoại có hai đầu và hai cánh, sống trong một thế giới ngầm quanh co. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển từ sinh vật thần thoại này sang bao hàm cấu trúc vật lý của một tòa nhà hoặc địa danh giống như mê cung. Mê cung đã đóng nhiều vai trò khác nhau trong lịch sử, bao gồm biểu tượng của những hành trình tâm linh và tâm lý, một phép thử trí tuệ và lòng dũng cảm, và một ẩn dụ cho những khúc quanh đầy kịch tính hoặc tự sự. Do đó, nguồn gốc của mê cung trong văn hóa và thần thoại Hy Lạp đã để lại di sản lâu dài, ảnh hưởng đến văn học, vật lý, triết học và nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcung mê

meaningđường rối

meaningtrạng thái rắc rối phức tạp

typeDefault

meaningmê lộ, đường rối

namespace
Ví dụ:
  • The ancient castle had a labyrinthine maze that left visitors bewildered and lost.

    Lâu đài cổ này có một mê cung quanh co khiến du khách bối rối và lạc lối.

  • The protagonist found herself trapped in a labyrinthine underground cave system, struggling to find her way out.

    Nhân vật chính thấy mình bị mắc kẹt trong một hệ thống hang động ngầm phức tạp, đang vật lộn để tìm đường thoát ra.

  • The city's labyrinthine streets were difficult to navigate, especially for first-time visitors.

    Những con phố quanh co của thành phố rất khó di chuyển, đặc biệt là với những du khách lần đầu đến đây.

  • The labyrinthine pattern of the unused hospital wing had become a haven for rats and other disease-carrying pests.

    Kiểu thiết kế quanh co của khu bệnh viện không sử dụng đã trở thành nơi trú ẩn của chuột và các loài gây hại mang mầm bệnh khác.

  • The labyrinthine organization of the government bureaucracy made it nearly impossible for citizens to get the help they needed.

    Tổ chức phức tạp của bộ máy quan liêu chính phủ khiến cho người dân gần như không thể nhận được sự giúp đỡ cần thiết.

  • The labyrinthine web of lies spun by the con artist left her victims completely entangled in deceit.

    Mạng lưới dối trá chằng chịt do kẻ lừa đảo tạo ra khiến nạn nhân hoàn toàn vướng vào sự lừa dối.

  • The labyrinthine paper trail left by the thief led the police on a wild goose chase, making it challenging to catch him.

    Dấu vết giấy tờ rắc rối mà tên trộm để lại khiến cảnh sát phải truy đuổi vô ích, khiến việc bắt giữ hắn trở nên khó khăn.

  • The labyrinthine burrowing patterns of the underground network of moles made it hard to follow their movements.

    Những đường đào hang ngoằn ngoèo của mạng lưới chuột chũi dưới lòng đất khiến việc theo dõi chuyển động của chúng trở nên khó khăn.

  • The labyrinthine tangle of emotions inside her head made it hard for her to process the events unfolding around her.

    Mối liên hệ rối rắm của những cảm xúc trong đầu khiến cô khó có thể xử lý được những sự kiện đang diễn ra xung quanh mình.

  • The labyrinthine complexity of the scientific discovery created a buzz in the community, reigniting interest in the field.

    Sự phức tạp khó hiểu của khám phá khoa học đã tạo nên tiếng vang trong cộng đồng, khơi dậy lại sự quan tâm đến lĩnh vực này.