Định nghĩa của từ catacombs

catacombsnoun

hầm mộ

/ˈkætəkuːmz//ˈkætəkəʊmz/

Từ "catacombs" thực sự có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kata" có nghĩa là "down" và "kombs" có nghĩa là "đá sắc nhọn" hoặc "undercut". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các đường hầm và phòng ngầm bên dưới Rome trong thế kỷ thứ 2 đến thế kỷ thứ 5, nơi những người theo đạo Thiên chúa đầu tiên chôn cất người chết của họ trong một mạng lưới các lối đi ẩn. Khi đạo Thiên chúa phát triển, nhu cầu về nơi chôn cất bí mật cũng tăng lên, vì việc cải đạo sang đạo Thiên chúa không phải lúc nào cũng được Đế chế La Mã chấp nhận. Các hầm mộ, trải dài hơn 200 dặm, được sử dụng để lưu giữ hài cốt của những người theo đạo Thiên chúa đầu tiên, cung cấp một phương tiện để xử lý người chết mà không thu hút sự chú ý đến dân số theo đạo Thiên chúa ngày càng tăng. Ngày nay, thuật ngữ "catacombs" được sử dụng để mô tả bất kỳ địa điểm chôn cất ngầm nào, bất kể bối cảnh lịch sử của nó, thường gợi lên hình ảnh của các nền văn minh cổ đại và những bí mật ẩn giấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghầm để quan tài, hầm mộ

meaninghầm rượu

namespace
Ví dụ:
  • The ancient catacombs of Rome contain the remains of over a million people.

    Các hầm mộ cổ đại ở Rome chứa hài cốt của hơn một triệu người.

  • The eerie atmosphere of the catacombs made my skin crawl.

    Bầu không khí kỳ lạ của hầm mộ khiến tôi nổi da gà.

  • The catacombs were once used as secret places of worship by early Christians.

    Các hầm mộ này từng được những người theo đạo Thiên chúa đầu tiên sử dụng làm nơi thờ cúng bí mật.

  • As a history buff, I couldn't resist the opportunity to explore the catacombs of Paris.

    Là một người đam mê lịch sử, tôi không thể cưỡng lại cơ hội khám phá các hầm mộ ở Paris.

  • The lanterns we carried cast flickering shadows on the walls of the catacombs, adding to the spooky experience.

    Những chiếc đèn lồng chúng tôi mang theo in những cái bóng nhấp nháy trên tường hầm mộ, làm tăng thêm trải nghiệm ma quái.

  • The narrow passageways of the catacombs made me claustrophobic, and I had to pause several times to catch my breath.

    Những lối đi hẹp trong hầm mộ khiến tôi cảm thấy sợ không gian hẹp và phải dừng lại nhiều lần để thở.

  • The sounds of dripping water and fluttering bats echoed ominously through the catacombs.

    Tiếng nước nhỏ giọt và tiếng dơi bay lượn vang vọng khắp các hầm mộ một cách đáng ngại.

  • Some thrill-seekers even chose to spend the night in the catacombs, although I highly discouraged such an idea.

    Một số người thích cảm giác mạnh thậm chí còn chọn ngủ qua đêm trong hầm mộ, mặc dù tôi thực sự phản đối ý tưởng đó.

  • The catacombs were once a refuge for people during war times, but now they are strictly off-limits to visitors.

    Hầm mộ này từng là nơi trú ẩn của người dân trong thời chiến, nhưng hiện nay đã bị nghiêm cấm đối với du khách.

  • The haunting beauty of the catacombs left me with a sense of reverence for the secrets they held.

    Vẻ đẹp ma mị của hầm mộ khiến tôi cảm thấy tôn kính những bí mật mà chúng nắm giữ.