Định nghĩa của từ algae

algaenoun

tảo

/ˈældʒiː//ˈældʒiː/

Thuật ngữ "algae" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "algos", có nghĩa là "pain" hoặc "đau nhức". Điều này có vẻ bất thường, nhưng đó là vì người Hy Lạp cổ đại liên tưởng tảo với cảm giác đau đớn hoặc khó chịu khi ăn nước ngọt bị hỏng hoặc bị hư. Vào thế kỷ 13, thuật ngữ "alga" xuất hiện trong tiếng Latin để mô tả những loài thực vật thủy sinh gây khó chịu này. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "algae" và cuối cùng trở thành thuật ngữ được khoa học chấp nhận để chỉ một nhóm sinh vật nhân chuẩn cụ thể, bao gồm rong biển, tảo bẹ và các loài thực vật thủy sinh khác. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "algae" dùng để chỉ những sinh vật đơn giản, thường là sinh vật thủy sinh không có lá, thân và rễ thực sự, nhưng có khả năng quang hợp và thực hiện nhiều chức năng sinh học quan trọng khác. Mặc dù có nguồn gốc không mấy dễ chịu, thuật ngữ "algae" đã trở thành một phần không thể thiếu trong thuật ngữ khoa học và được sử dụng rộng rãi trong sinh học, sinh thái học và các lĩnh vực khác.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều algae

meaning(thực vật học) tảo

namespace
Ví dụ:
  • The pond was covered in a thick layer of green algae due to excessive nutrients in the water.

    Ao nước bị bao phủ bởi một lớp tảo xanh dày do lượng chất dinh dưỡng trong nước quá nhiều.

  • After a heavy rainstorm, the lake turned a murky green color as algae bloomed rapidly in the nutrient-rich water.

    Sau một trận mưa lớn, nước hồ chuyển sang màu xanh đục do tảo phát triển nhanh chóng trong vùng nước giàu dinh dưỡng.

  • Scientists are studying algae as a potential source of biofuels due to their high yield of oil.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu tảo như một nguồn nhiên liệu sinh học tiềm năng do sản lượng dầu cao.

  • The coral reef ecosystem is being threatened by rising temperatures, leading to the growth of invasive algae that outcompete the native coral species.

    Hệ sinh thái rạn san hô đang bị đe dọa bởi nhiệt độ tăng cao, dẫn đến sự phát triển của tảo xâm lấn, cạnh tranh mạnh hơn các loài san hô bản địa.

  • The overuse of fertilizers in agriculture has resulted in the proliferation of algae in rivers and lakes, posing a threat to water quality.

    Việc sử dụng quá nhiều phân bón trong nông nghiệp đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của tảo ở sông và hồ, gây nguy cơ đến chất lượng nước.

  • Blue-green algae, also known as cyanobacteria, can produce toxic compounds that pose a health hazard to humans and animals.

    Tảo lam, còn gọi là vi khuẩn lam, có thể tạo ra các hợp chất độc hại gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và động vật.

  • Some species of algae are used in the pharmaceutical and cosmetics industries for their medicinal properties.

    Một số loài tảo được sử dụng trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm vì đặc tính chữa bệnh của chúng.

  • Algae play a crucial role in the ocean food web, serving as a primary source of food for many marine organisms.

    Tảo đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn ở đại dương, là nguồn thức ăn chính cho nhiều sinh vật biển.

  • As the earth's climate continues to warm, algae blooms could become more frequent, with potential impacts on ocean ecosystems and carbon cycles.

    Khi khí hậu Trái Đất tiếp tục ấm lên, hiện tượng tảo nở hoa có thể xảy ra thường xuyên hơn, gây ra những tác động tiềm tàng đến hệ sinh thái đại dương và chu trình carbon.

  • Algae can be found in a variety of habitats, from freshwater ponds and lakes to the open ocean.

    Tảo có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, từ ao hồ nước ngọt đến đại dương.