Định nghĩa của từ juvenile delinquent

juvenile delinquentnoun

họ phạm tội vị thành niên

/ˌdʒuːvənaɪl dɪˈlɪŋkwənt//ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/

Thuật ngữ "juvenile delinquent" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả những người trẻ tuổi tham gia vào hành vi phạm tội. Từ "juvenile" dùng để chỉ những người dưới 18 tuổi, trong khi "delinquent" theo truyền thống ám chỉ hành vi vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc luật pháp. Ban đầu, cụm từ "juvenile delinquent" được sử dụng để chỉ những người trẻ tuổi phạm tội nhẹ, chẳng hạn như trộm cắp vặt hoặc trốn học. Tuy nhiên, khi mối quan tâm của xã hội về hành vi sai trái của thanh thiếu niên gia tăng vào những năm 1930 và 1940, thuật ngữ này đã trở nên gắn liền với những tội nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như trộm cắp, phá hoại và tấn công. Việc mở rộng các tòa án vị thành niên vào đầu thế kỷ 20 cũng thúc đẩy việc sử dụng thuật ngữ "juvenile delinquent". Các tòa án chuyên biệt này, xử lý các vụ án liên quan đến trẻ vị thành niên phạm tội riêng biệt với người lớn, đã tạo ra một danh mục pháp lý riêng biệt cho trẻ vị thành niên phạm tội. Do đó, thuật ngữ này đã trở thành một cách để phân loại những người trẻ tuổi đang được xử lý thông qua hệ thống tư pháp hình sự. Nhìn chung, thuật ngữ "juvenile delinquent" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những trẻ vị thành niên có liên quan đến hoạt động tội phạm, nhưng ý nghĩa và cách áp dụng chính xác của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và hệ thống pháp luật đang được đề cập.

namespace
Ví dụ:
  • The court sentenced the 16-year-old juvenile delinquent to six months in a rehabilitation center for his involvement in a gang-related vandalism spree.

    Tòa án đã tuyên án thiếu niên phạm pháp 16 tuổi này sáu tháng tù giam tại trung tâm phục hồi chức năng vì có liên quan đến một vụ phá hoại liên quan đến băng đảng.

  • The statistics show a significant increase in juvenile delinquency rates in urban areas, particularly among males between the ages of 14 and 17.

    Số liệu thống kê cho thấy tỷ lệ phạm pháp ở trẻ vị thành niên tại các khu vực thành thị tăng đáng kể, đặc biệt là ở nam giới trong độ tuổi từ 14 đến 17.

  • The juvenile delinquent was caught red-handed breaking into a convenience store by a security guard, who alerted the authorities.

    Một nhân viên bảo vệ đã bắt quả tang tên tội phạm vị thành niên đang đột nhập vào một cửa hàng tiện lợi và báo cho chính quyền.

  • The juvenile court has been criticized for being too lenient on first-time juvenile delinquents, leading to a revolving door of repeat offenders.

    Tòa án vị thành niên đã bị chỉ trích vì quá khoan dung đối với những người vị thành niên phạm pháp lần đầu, dẫn đến tình trạng tái phạm liên tục.

  • The juvenile delinquent's parents expressed shock and disbelief that their child could get involved in criminal activity, as they had always been a straight-A student and active in the community.

    Cha mẹ của thiếu niên phạm pháp này tỏ ra sốc và không tin rằng con mình có thể tham gia vào hoạt động tội phạm, vì trước giờ con họ luôn là học sinh giỏi và tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng.

  • The juvenile delinquent was caught stealing a bicycle from an elementary school playground and was charged with both theft and trespassing.

    Thiếu niên phạm pháp bị bắt vì ăn trộm xe đạp ở sân chơi của trường tiểu học và bị buộc tội trộm cắp và xâm phạm trái phép.

  • After a series of burglaries and graffiti incidents, the police department launched a Juvenile Task Force to target and arrest juvenile delinquents in the area.

    Sau một loạt vụ trộm cắp và vẽ bậy, sở cảnh sát đã thành lập Lực lượng đặc nhiệm vị thành niên để nhắm mục tiêu và bắt giữ những thanh thiếu niên phạm pháp trong khu vực.

  • The judge sentenced the juvenile delinquent to community service, counseling, and probation as an alternative to traditional juvenile detention, believing in the potential for rehabilitation.

    Thẩm phán đã tuyên án tội phạm vị thành niên phải phục vụ cộng đồng, tư vấn và quản chế thay cho hình phạt giam giữ vị thành niên thông thường, tin tưởng vào khả năng phục hồi chức năng.

  • The juvenile delinquent was caught using drugs and alcohol during his probationary period, resulting in a harsher punishment than his initial sentence.

    Tội phạm vị thành niên này đã bị phát hiện sử dụng ma túy và rượu trong thời gian thử thách, dẫn đến hình phạt nặng hơn bản án ban đầu.

  • The juvenile court's newly implemented restorative justice program seeks to address the root causes of juvenile delinquency and hold offenders accountable through mediation, community service, and education.

    Chương trình công lý phục hồi mới được triển khai của tòa án vị thành niên nhằm giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra tình trạng phạm pháp ở trẻ vị thành niên và buộc những người phạm tội phải chịu trách nhiệm thông qua hòa giải, phục vụ cộng đồng và giáo dục.