danh từ
sự vi phạm (luật, hiệp định...)
vi phạm
/ɪnˈfrækʃn//ɪnˈfrækʃn/Từ "infraction" bắt nguồn từ tiếng Latin thế kỷ 15 "infractionem", có nghĩa là "breach" hoặc "violation". Từ này bắt nguồn từ động từ "frangere", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "làm vỡ tan". Trong tiếng Latin, từ "infractionem" ám chỉ việc phá vỡ hoặc vi phạm luật pháp, quy tắc hoặc thỏa thuận. Từ "infraction" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ việc vi phạm hoặc vi phạm luật pháp, hiệp ước hoặc thỏa thuận khác. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ hành vi vi phạm hoặc vi phạm nào đối với một quy tắc, quy định hoặc tiêu chuẩn, bao gồm cả những quy tắc, quy định hoặc tiêu chuẩn trong các lĩnh vực như đạo đức, đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội. Ngày nay, từ "infraction" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, y học và khoa học, và tiếp tục truyền tải ý tưởng về sự vi phạm hoặc phá vỡ một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn.
danh từ
sự vi phạm (luật, hiệp định...)
Học sinh này bị cáo buộc vi phạm quy định trong kỳ thi và đã bị cảnh cáo.
Người lái xe đã nhận được biên bản phạt vì vi phạm luật giao thông khi lái xe qua khu vực trung tâm thành phố đông đúc.
Sau nhiều lần vi phạm, người quản lý bất động sản đã ra thông báo trục xuất người thuê nhà.
Sổ tay nhân viên của công ty nêu rõ danh sách các hành vi vi phạm có thể dẫn đến hành động kỷ luật.
Vận động viên này đã bị đình chỉ thi đấu hai trận vì vi phạm nghiêm trọng trong một cuộc thi gần đây.
Để tránh vi phạm, công nhân xây dựng đã cẩn thận tuân thủ các quy định xây dựng của thành phố.
Sự vi phạm này khiến sinh viên bị quản chế trong suốt thời gian còn lại của học kỳ.
Sự vi phạm này vẫn xảy ra mặc dù người vi phạm đã nhận được nhiều cảnh báo về chính sách trang phục của công ty.
Hội đồng quyết định rằng hành vi vi phạm này đáng bị phạt tiền nghiêm khắc đối với cá nhân có liên quan.
Thanh tra y tế của nhà hàng đã ban hành thông báo vi phạm do cơ sở không bảo quản thực phẩm đúng cách.